Xu Hướng 12/2023 # Chuyển Trường Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 14 Xem Nhiều

Bạn đang xem bài viết Chuyển Trường Trong Tiếng Tiếng Anh được cập nhật mới nhất tháng 12 năm 2023 trên website Ezlearning.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

anh đang nghĩ về việc chuyển trường?

So, Mr. Gaines, you’re thinking about transferring?

OpenSubtitles2023.v3

Vậy anh chuyển trường thật à?

So is it true that you’ il be transferring schools?

opensubtitles2

Gene nói với tôi rằng Zoe đã chuyển trường.

Gene told me that Zoe had moved schools.

OpenSubtitles2023.v3

Tôi mới giúp họ làm giấy tờ chuyển trường.

Ah, they’ve been transferred to the University.

OpenSubtitles2023.v3

Bà ấy đã làm cho thầy Ed dạy môn Vật Lý phải chuyển trường đấy.

She made the physical education teacher transfer to another school.

QED

Vì công việc của cha anh ta thường xuyên phải di chuyển nên Eita thường phải chuyển trường.

Because his father’s job was often relocated, Eita often transferred schools.

WikiMatrix

Tôi không biết về việc chuyển trường.

I don’t know about transferring.

OpenSubtitles2023.v3

Chuyển trường này, mất bạn bè này.

Changing schools, leaving friends.

OpenSubtitles2023.v3

Tôi sẽ chuyển trường và chuyển đi.

I’ll transfer schools and move.

QED

Tôi nghĩ có vài trường hợp chuyển trường.

I imagine there were some transfers.

OpenSubtitles2023.v3

Tại sao lại chuyển trường?

Change school for what?

OpenSubtitles2023.v3

Nhà bố mẹ nuôi của cô gần đây hay cô phải chuyển trường vậy?

Were your foster homes all around here, or did you have to change schools?

OpenSubtitles2023.v3

Em vừa chuyển trường à?

Did you change styles?

QED

Không biết mặt cha, mẹ qua đời sớm phải làm con nuôi nhiều nhà chuyển trường liên tục

Never knew your dad, your mom OD’d, bounced in and out of foster care, people just moving you from school to school.

OpenSubtitles2023.v3

Sao cậu lại chuyển trường vào giữa năm?

So, why the mid-year move?

OpenSubtitles2023.v3

Bạn chuyển trường à?

You’ re transferring schools?

opensubtitles2

Trong 4 năm tiếp theo, bà làm con nuôi của vài gia đình và liên tục chuyển trường.

In the following four years, she lived with several foster families and often switched schools.

WikiMatrix

Sang năm thứ 2, tôi chuyển trường.

Then I transferred to a different school sophomore year, and

QED

Thực ra còn cậu học sinh chuyển trường từ Thái Lan đến.

Uh, actually, there was also that exchange student from Thailand.

OpenSubtitles2023.v3

Anh bị chuyển trường à

Did you transfer?

OpenSubtitles2023.v3

Hắn chọn nạn nhân, bắt cóc và giết, rồi sau đó chuyển trường

He’d pick his victim, kidnap and kill them, then move on to another school

OpenSubtitles2023.v3

Học sinh chuyển trường tại trường của Eun-ho.

A transfer student at Eun-ho’s school.

WikiMatrix

Lần đầu tiên tôi gặp cô là khoảng một tháng sau khi tôi chuyển trường tới đây .

When I first met her , it was a month after I transfered to the new school .

EVBNews

Thuyên Chuyển Trong Tiếng Tiếng Anh

anh không thể thuyên chuyển tất cả người biết về chúng ta được.

You know, you can’t transfer everyone who knows about us.

OpenSubtitles2023.v3

Vào năm 1861, Lahiri được thuyên chuyển tới Ranikhet, dưới chân của dãy Himalaya.

In 1861, Lahiri was transferred to Ranikhet, in the foothills of the Himalayas.

WikiMatrix

Khoảng giữa năm đó, tôi được thuyên chuyển sang công việc địa hạt.

Toward the middle of that year, I was assigned to the district work.

jw2023

Anh vừa được thuyên chuyển?

You just transfer?

OpenSubtitles2023.v3

Thuyên chuyển cả tiểu đội đi.

Let’s transfer the whole squad off the base.

OpenSubtitles2023.v3

Thuyên chuyển thư ký của tôi cho tới khi có thông báo mới.

Get my secretary transferred until further notice.

OpenSubtitles2023.v3

Có tin gì về việc thuyên chuyển của tôi chưa?

Anything new about my transfer?

OpenSubtitles2023.v3

Tất cả là vì chuyện thuyên chuyển chứ gì?

This is all about the transfer, isn’t it?

OpenSubtitles2023.v3

Vài người bị thuyên chuyển và đã rời nhóm.

Some people are being moved around and off the team.

OpenSubtitles2023.v3

Mọi nỗ lực để được thuyên chuyển.

All this effort to get transferred.

OpenSubtitles2023.v3

Nếu tụi mình mà bắt được chúng thì chắc chắn sẽ được thuyên chuyển khỏi đây..

If we could take them down as our first bust, we’d be off park duty for sure.

OpenSubtitles2023.v3

Vào năm 1879, ông được thuyên chuyển vào Bộ Chiến tranh Bayern.

In 1879 he was transferred to the Bavarian War Ministry.

WikiMatrix

Cho tôi xem lệnh thuyên chuyển.

Let me see your movement order.

OpenSubtitles2023.v3

Anh sẽ bị thuyên chuyển.

You’re being transferred.

OpenSubtitles2023.v3

Anh muốn thuyên chuyển?

What do you want, a transfer?

OpenSubtitles2023.v3

Tôi nghĩ phải thuyên chuyển anh ta ngay.

I think Santiago should be transferred immediately.

OpenSubtitles2023.v3

Và nếu em bị thuyên chuyển đi chỗ khác?

And if I get transferred to another post?

OpenSubtitles2023.v3

Em không muốn thuyên chuyển.

I don’t want a transfer.

OpenSubtitles2023.v3

Cậu có thể chọn nơi thuyên chuyển sau chuyện này.

You’ll probably able to write your own ticket after this.

OpenSubtitles2023.v3

Để việc thuyên chuyển dễ dàng hơn.

It’ll help make the transition easier.

OpenSubtitles2023.v3

Là chuyện thuyên chuyển.

It’s about the transfer.

OpenSubtitles2023.v3

Thuyên chuyển à?

Transferred?

OpenSubtitles2023.v3

Nếu muốn, tôi có thể thuyên chuyển người ta.

If I want I can move people.

OpenSubtitles2023.v3

Đây là lệnh thuyên chuyển của tôi.

These are my transfer orders.

OpenSubtitles2023.v3

Tao sẽ cho mày lên hàng đầu… mày phải nộp đơn xin thuyên chuyển.

I put you out front you put in for that transfer.

OpenSubtitles2023.v3

Chữ Hán Trong Tiếng Tiếng Anh

Số 5 trong chữ Hán là Wu.

The mandarin word for “ five ” is wu.

OpenSubtitles2023.v3

(Chữ Hán phồn thể). ^ FAR EAST (FORMOSA AND THE PESCADORES).

“Far East (Formosa and the Pescadores)”.

WikiMatrix

Thái liên khúc: gồm 2 bài thơ thất ngôn tứ tuyệt bằng chữ Hán.

Erlangen: Double Ugly Books.

WikiMatrix

Bản đồ Eckert IV năm 1906 có hình dạng giống bản đồ chữ Hán.

The 1906 Eckert IV map resembles the display of this Chinese map.

WikiMatrix

Nguyên bản của tác phẩm có khoảng 8 tập, viết bằng chữ Hán.

Part 1 has eight pictures of things, with the English word under them.

WikiMatrix

Ví dụ, “mười triệu” kết hợp chữ thuần Việt “mười” và chữ Hán Việt “triệu”.

For instance, “mười triệu” combines native “mười” and Sino-Vietnamese “triệu”.

WikiMatrix

Trong lịch sử, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam đều sử dụng chữ Hán.

Historically, Japan, Korea, and Vietnam have used Chinese characters.

WikiMatrix

Có tổng cộng 1.946 chữ Hán hiện được liệt kê trong danh sách.

The full list in this section should contain 1346 entries.

WikiMatrix

(Chữ Hán phồn thể). ^ a ă â About Us.

Thank you. ~~~~ About Us.

WikiMatrix

Tất Liệt khăng khăng đòi đổi một cái tên chữ Hán.

Kublai insisted on a Chinese name.

OpenSubtitles2023.v3

Năm 1978, kết quả phân tích X quang cho thấy một dòng chữ khảm vàng bao gồm ít nhất 115 chữ Hán.

In 1978, X-ray analysis revealed a gold-inlaid inscription that comprises at least 115 Chinese characters.

WikiMatrix

Hầu hết tên người Triều Tiên bao gồm hai chữ Hán-Triều và có thể được viết bằng chữ hanja.

Most Korean given names consist of two Sino-Korean morphemes each written with one hanja.

WikiMatrix

Khi viết chữ Hán nên cẩn thận mấy cái chấm và nét quét, viết nhanh và cẩn thận nhất có thể.

When drawing kanji be careful of dots and sweeps, write as carefully and quickly as possible.

tatoeba

Công ty đã thông qua tên tiếng Anh “Spring Airlines”, các chữ Hán có nghĩa đen là “Hàng không Xuân Thu”.

While the company adopted the English name “Spring Airlines”, the Chinese name literally means “Spring Autumn Airlines.”

WikiMatrix

Phương ngữ này không có hệ thống chữ viết riêng tại Trung Quốc và người Hách Triết thường viết bằng chữ Hán.

The dialect does not have a written system in China and Nanai usually write in Chinese.

WikiMatrix

Chữ Hán giản thế chủ yếu được sử dụng ở Trung Quốc đại lục, Singapore và Malaysia trong các ấn bản chính thức.

In contrast, Simplified Chinese characters are used in mainland China, Singapore and Malaysia in official publications.

WikiMatrix

The complete proposal contained a list of 248 characters that were to be simplified, as well as another list of 605 characters for evaluation and discussion.

WikiMatrix

Những mẫu tự kanji này giống với chữ Hán, nhưng có nguồn gốc từ Nhật Bản và không có phát âm trong tiếng Trung Quốc.

These kanji resemble Chinese characters but originate in Japan and do not have widely-known Chinese pronunciations.

WikiMatrix

Các nhà khảo cổ học cho rằng một số biểu tượng (trên 1.500) mang một số điểm tương đồng với các ký tự tượng hình cổ của chữ Hán.

Archaeologists believe that some of these symbols (over 1,500) bear a resemblance to ancient hieroglyphs of Chinese characters.

WikiMatrix

Tên tiếng Nhật thường được viết bằng kanji (chữ Hán), mặc dù một số tên sử dụng hiragana và thậm chí là katakana, hoặc hỗn hợp của kanji và kana.

Japanese names are usually written in kanji (Chinese characters), although some names use hiragana or even katakana, or a mixture of kanji and kana.

WikiMatrix

Mười bốn thiên đầu liệt kê các chữ Hán; thiên thứ 15 và cũng là thiên cuối cùng được chia thành hai phần: a postface and an index of section headers.

The first 14 chapters are character entries; the 15th and final chapter is divided into two parts: a postface and an index of section headers.

WikiMatrix

Ấn bản đầu tiên của Đại Hán-Hòa Từ điển (1955-1960) bao gồm 13 tập với tổng cộng 13.757 trang, 49.964 mục từ chữ Hán và hơn 37 vạn từ và cụm từ, thành ngữ.

The original (1955–1960) Dai Kan-Wa Jiten has 13 volumes totaling 13,757 pages, and includes 49,964 head entries for characters, with over 370,000 words and phrases.

WikiMatrix

The index, which is arranged by number of strokes, can be inconvenient (e.g., 2189 characters are listed under 9 strokes).

WikiMatrix

Shirane Haruo (2003:15) đánh giá về Đại Hán Hoà Từ điển rằng: “Đây là một từ điển chữ Hán hoàn hảo và là một trong những từ điển vĩ đại của thế giới.”

Haruo Shirane (2003:15) says: “This is the definitive dictionary of the Chinese characters and one of the great dictionaries of the world.”

WikiMatrix

Kiểm Điểm Trong Tiếng Tiếng Anh

22. a) Những người trong gia đình sẽ khôn ngoan tự kiểm điểm về điều gì?

22. (a) What self-examination will family members wisely make?

jw2023

Tôi không muốn kiểm điểm anh đâu.

I wouldn’t want to lead an inquiry into your conduct.

OpenSubtitles2023.v3

Đến lúc tự kiểm điểm

Time for Self-Examination

jw2023

Bạn hãy tự kiểm điểm tính tự chủ của mình.

Examine yourself as to your self-control.

jw2023

13, 14. a) Tất cả chúng ta nên kiểm điểm lòng mình thế nào?

13, 14. (a) What personal heart examination should all of us make?

jw2023

Chúng ta được kêu gọi thực hiện việc tự kiểm điểm nào?

What self-examination were we asked to make?

jw2023

Cũng cần phải kiểm điểm lại những đồ dùng cần thiết để có sẵn và dễ lấy.

Inventories are kept to make sure that necessary supplies are on hand and accessible.

jw2023

Chúng ta phải tự kiểm điểm mình để tìm ra các ưu điểm và khả năng của mình.

We should evaluate ourselves to find our strengths and abilities.

LDS

Tại sao tự kiểm điểm là đúng lúc cho chúng ta?

Why is self-examination timely on our part?

jw2023

Rồi anh đưa phiếu cho anh thư ký hội-thánh để kiểm điểm lại.

He would then submit the form to the congregation secretary for checking.

jw2023

Sau khi tự kiểm điểm mình, có thể chúng ta nghĩ “Tính tôi là vậy”.

After a self-examination, we may be inclined to say, ‘That is just the way I am.’

jw2023

Tự kiểm điểm đi!

Explain yourself!

OpenSubtitles2023.v3

10 Tại sao việc tự kiểm điểm kỹ càng là quan trọng?

10 Why is such self-scrutiny important?

jw2023

* Tờ trình cho đợt Kiểm điểm Định kỳ Phổ quát về Việt Nam

The Vietnamese authorities have recently stepped up their crackdown against online dissidents and rights activists.

hrw.org

Viết mười bản kiểm điểm trước đi.

You can start with a letter of apology and a written promise that you’ll go by my rules.

QED

19, 20. (a) Kinh Thánh có thể giúp bạn kiểm điểm chính mình như thế nào?

19, 20. (a) How can the Bible help you to examine yourself?

jw2023

(b) Chúng ta nên tự kiểm điểm như thế nào?

(b) What self-examination would be in order?

jw2023

Cần tự kiểm điểm

Self-Examination Needed

jw2023

• Mùa Lễ Tưởng Niệm là thời gian thích hợp để tự kiểm điểm về phương diện nào?

• With respect to what is the Memorial season an appropriate time for self-examination?

jw2023

Khi viết xong thư, hãy đọc lại để kiểm điểm nội dung.

Once you have completed your letter, read it to evaluate the content.

jw2023

Tôi chỉ nghĩ là sẽ đóng phạt… hay là kiểm điểm gì đó.

I was expecting a fine or a sharp reprimand.

OpenSubtitles2023.v3

□ Nếu chúng ta cảm thấy quá nặng gánh thì chúng ta nên tự kiểm điểm như thế nào?

□ How should we examine ourselves if we feel heavily burdened?

jw2023

Đâu là một số triệu chứng cần lưu ý khi tự kiểm điểm?

What are some symptoms we should watch for in this self-examination?

jw2023

Tại sao sự tự kiểm điểm kỹ càng là quan trọng?

Why is self-scrutiny important?

jw2023

Tuy nhiên chúng ta nên thường xuyên tự kiểm điểm lấy mình.

It helps, though, to scrutinize yourself regularly.

jw2023

Mẫu Đơn Trong Tiếng Tiếng Anh

Những mẫu đơn là dùng cho những kẻ quan liêu.

Those req forms are for bureaucrats.

OpenSubtitles2023.v3

Những câu hỏi trên mẫu đơn gồm mọi thứ từ hồi sức đến hiến tạng.

The questions on the forms cover everything from resuscitation to organ donation.

ted2023

Chỉ có vài cây mẫu đơn, đâu cần phải lớn chuyện?

Just some peonies, what a big deal?

OpenSubtitles2023.v3

Tôi thấy rằng cô đã bắt đầu điền vào mẫu đơn.

I see you’ve started on the intake forms.

OpenSubtitles2023.v3

Ai có thể ngờ má má của Mẫu Đơn phườngLại là chưởng môn của Phi Đao Môn

Who will believe the madam of Peony Pavilion…… is the leader of the Flying Daggers!

opensubtitles2

Microsoft InfoPath: Chương trình Windows để thiết kế và phên phối mẫu đơn XML.

Microsoft InfoPath: Windows application for designing and distributing rich XML-based forms.

WikiMatrix

Ba tuần trước, em đang đặt hoa mẫu đơn và hoa lan xanh.

Three weeks ago, I was ordering coral charm peonies and chartreuse orchids.

OpenSubtitles2023.v3

Không, hôm nay anh sẽ đến cửa hàng cho vay và làm mẫu đơn.

I’m gonna go to the loan store today and pick up some forms.

OpenSubtitles2023.v3

Chỉ cần điền vào mẫu đơn này và nộp lại.

Just bring it back and drop it off.

OpenSubtitles2023.v3

Tôi điền các mẫu đơn.

I fill out forms.

OpenSubtitles2023.v3

Tôi nghĩ anh đưa tôi cái mẫu đơn như đã từng hỏi Roosevelt.

I think you gave me the form intended for FDR.

OpenSubtitles2023.v3

Tớ phải điền nốt mẫu đơn này đã.

I just have to fill out some forms.

OpenSubtitles2023.v3

Mẫu đơn phải được gửi đến nhà em vào đầu hè, qua địa chỉ đăng ký.

The form should have been sent to your house.

OpenSubtitles2023.v3

Nếu cần, có thể dùng mẫu đơn này để đặt in giấy mời họp.

If needed, a new supply of handbills can be ordered on the same form.

jw2023

Phải qua các thủ tục tầm 6 tuần và cần có mẫu đơn NYS 84 -…

There is a six-week waiting period and you need form NYS 84 -…

OpenSubtitles2023.v3

Đây là mẫu đơn của trường West Point.

This is a West Point application.

OpenSubtitles2023.v3

Vậy chắc nó phải quan trọng với em lắm để anh ký vào mẫu đơn này nhỉ?

So, uh… it must be pretty important to you to have me sign these forms, then, huh?

OpenSubtitles2023.v3

Điền vào mẫu đơn.

Fill in the form.

OpenSubtitles2023.v3

support.google

Cũng nên gửi mẫu đơn này khi mã số điện thoại vùng thay đổi.

This includes any changes in telephone area codes.

jw2023

CHúng tôi rấ vui lòng gửi cho bà mẫu đơn dành cho bà.

We’ll be happy to send an information packet right out to you.

OpenSubtitles2023.v3

Y tá sẽ đưa anh mẫu đơn xin xuất viện.

A nurse will bring you the release forms.

OpenSubtitles2023.v3

2S7 Pion (“Hoa mẫu đơn“) hay Malka là loại pháo tự hành của Liên Xô.

The 2S7 Pion (“peony“) or Malka is a Soviet self-propelled cannon.

WikiMatrix

Có liệt kê hết trong mẫu đơn nhỏ đấy.

It’s all listed on the small form.

OpenSubtitles2023.v3

Giờ ta có phải là khách của phường Mẫu Đơn đâu

I’ m no longer a guest of the Peony Pavilion

opensubtitles2

Đơn Kiện Trong Tiếng Tiếng Anh

Vào ngày 13 tháng 3 năm 2000, họ đã đệ đơn kiện Napster.

On March 13, 2000, they filed a lawsuit against Napster.

WikiMatrix

Chúng ta nên nộp đơn kiện. Về việc bóc lột tuổi trẻ.

We should file a class-action lawsuit on behalf of exploited youth.

OpenSubtitles2023.v3

Vì Novell cũng tuyên bố bản quyền đối với UNIX, nên họ đã đệ đơn kiện SCO.

Since Novell also claims the copyrights to UNIX, it filed suit against SCO.

WikiMatrix

Vào tháng 1 năm 2023, các cầu thủ rút đơn kiện của họ.

In January 2023, the lawsuit was withdrawn by the players.

WikiMatrix

Nếu có, thì một đơn kiện sẽ được gởi tới tòa án.

If you do, then a suit will be filed.

OpenSubtitles2023.v3

Vậy cậu ta hủy đơn kiện?

So he just dropped the charges?

OpenSubtitles2023.v3

Allison đang hoàn tất đề nghị bác đơn kiện.

Allison’s filing a motion to dismiss.

OpenSubtitles2023.v3

Ngày 14 tháng 9 năm 2009, đơn kiện bị bác bỏ bởi Thẩm phán Liên Bang quận miền trung California.

On November 15, 2010, this challenge was rejected by the U.S. District Court in New Jersey.

WikiMatrix

Bạn sẽ nhận được đơn kiện của ủy ban quy hoạch?

Are you going to get sued by the zoning commission?

ted2023

Đơn kiện đã được huỷ bỏ.

All the charges have been dropped.

OpenSubtitles2023.v3

Nếu anh chạm vào tôi, thì tôi sẽ làm đơn kiện.

If you touch me, I’ll press charges.

OpenSubtitles2023.v3

Tháng 3/2009, nhà sản xuất Moritz Borman đệ đơn kiện công ty Halcyon Company, đòi bồi thường $160 triệu.

In March 2009, producer Moritz Borman filed a lawsuit against the Halcyon Company, seeking $160 million.

WikiMatrix

Chúng tôi báo cho cảnh sát về vụ này, và nộp đơn kiện.

We reported the episode to the police, and a lawsuit was filed.

jw2023

Red Hat đã phản đối và SCO đã đệ đơn kiện khác.

Red Hat has countersued and SCO has since filed other related lawsuits.

WikiMatrix

Tôi sẽ hủy đơn kiện, và họ sẽ cung cấp cho tôi những thông tin tôi yêu cầu.

I’ll put down the lawsuit and they will send me all the information I ask for.

QED

Tôi làm thất lạc 1 đơn kiện quan trọng, đó là họ nói thế!

I misplaced an important complaint. That’s their story.

OpenSubtitles2023.v3

Có khoảng 20 người đang đệ đơn kiện ông.

You got about 20 of those pending against you.

OpenSubtitles2023.v3

Hy vọng lũ chuột không gửi đơn kiện.

Hope the rat doesn’t file a complaint.

OpenSubtitles2023.v3

Vì vậy vào năm 2009, chúng tôi sẵn sàng đâm đơn kiện.

So now it’s 2009, and we’re ready to file our case.

ted2023

Bảo nó rút đơn kiện.

Get him to drop the charges.

OpenSubtitles2023.v3

Một trong số những linh mục đã đưa đơn kiện tôi về việc kết nạp môn đồ.

One of the priests had filed a complaint of proselytism against me.

jw2023

Các nhóm bảo thủ sau đó đã đệ đơn kiện cáo buộc thẩm phán vi phạm nghĩa vụ.

Conservative groups subsequently filed a suit accusing the judge of breach of duty.

WikiMatrix

Lựa chọn duy nhất khác của chúng ta là đệ đơn kiện lên toà án.

Our only other choice would be to submit a plea to the courts.

OpenSubtitles2023.v3

Tuyên bố này đã khiến nhiều trường dạy ngoại ngữ đâm đơn kiện ông vào năm 2005.

The statement led to a lawsuit from several language schools in 2005.

WikiMatrix

Cập nhật thông tin chi tiết về Chuyển Trường Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Ezlearning.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!