Bạn đang xem bài viết Hướng Dẫn Cách Điền Mẫu Tờ Khai Xin Visa Trung Quốc được cập nhật mới nhất trên website Ezlearning.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
https://drive.google.com/mau-to-khai-visa-trung-quoc
Hướng dẫn điền mẫu tờ khai Visa Trung Quốc như sau1.1: Điền họ và tên lót.
1.2: Tên tiếng hoa (Có thì điền, không thì bỏ trống).
1.3: Tên khác: bỏ trống.
1.4: Giới tính: M (Trai) và F(Gái).
1.5: Ngày tháng năm sinh (Năm/ Tháng/ Ngày). Ví dụ bạn sinh ngày: 26/04/1995 thì điền vào: 1995/26/04.
1.6: Quốc tịch: Việt Nam.
1.7: Quốc tịch cũ: bỏ trống.
1.8: Nơi sinh: For Example: Hanoi, Vietnam, Hochiminh, Angiang, Taybac,….
1.10: Loại hộ chiếu: bạn chọn Ordinary nha.
1.11: Số hộ chiếu:
1.12: Ngày cấp hộ chiếu:
1.13: Nơi cấp:
1.14: Ngày hết hạn hộ chiếu:
1.15: Chức vụ hiện tại: Văn phòng chọn Employee nha.
1.16: Học vấn: Cao đẳng chọn College nha.
1.17: Công ty/ trường học: điền tên, sđt, công ty bạn đang làm
1.18: Địa chỉ thường trú:
1.19: Zip code: 700000 (HCM) và 100000 (HN)hoặc bỏ trống.
1.20: Số điện thoại:
1.21: Địa chỉ Email:
1.22: Trạng thái hôn nhân:
1.23: Các thành viên trong gia đình, quốc tịch, chức vụ, việc làm,…
1.24: Người thân liên hệ khi cần thiết:
1.25: Quốc gia nộp đơn xin visa: bạn nộp visa tại HCM – Việt Nam thì ghi Vietnam thôi nha.
2.1: Mục đích đi du lịch: Tourism nha.
2.2: Số lần bạn muốn nhập cảnh: đi 1 lần ghi 1, 2 lần ghi 2.
2.3: Bỏ trống.
2.4: Ngày dự kiến nhập cảnh vào Trung Quốc: xem trên vé máy bay rồi ghi vào nha.
2.5: Số ngày dự kiến ở Trung Quốc.
2.6: Lịch trình bạn đi du lịch tại Trung Quốc như thế nào thì ghi vô nha.
2.7: Người chi trả tiền cho chuyến đi: tự trả thì ghi myself nha.
2.8: Người mời ở TQ: không có thì bỏ trống hoặc none.
2.9: Bạn từng được cấp visa đi TQ chưa?
Có thì điền thời gian được cấp gần đây.
Chưa thì bỏ trống
2.10: Điền các nước đã du lịch trong vòng 12 tháng trở lại đây.
4.3: Bạn chỉ cần ký tên vào là xong.
Các loại Visa Trung quốc cơ bảnVisa D: Cấp cho những người đến định cư tại Trung QuốcĐăng ký cấp visa D (cư trú): Yêu cầu đơn chúng nhận thân phận định cư, đơn chứnng nhận thân phận định cư do người đăng ký hoặc người nhà đang sinh sống tại Trung Quốc bảo lãnh đăng ký, đăng ký tại đồn công an tại thành phố sở tại.
Visa L: Cấp cho những người đến Trung Quốc du lịch hoặc những người nhập cảnh đến Trung Quốc giải quyết việc riêng. Nếu tổng cộng có 9 người trở lên cùng một tập thể nhập cảnh với mục đích du lịch thì sẽ cấp visa tập thể
Visa X: Cấp cho học sinh, sinh viên đến Trung Quốc du học, cấp cho giáo viên đến học nâng cao,và những người đến thực tập từ 6 tháng trở lênĐăng ký cấp visa X (học tập): yêu cầu có giấy gọi học, giấy chứng minh của đơn vị tiếpnhận hoặc đơn vị chủ quản, giấy khám sức khỏe
Vị trí trên bản đồ
Yêu cầu bật định vị “GPS”
Bạn phải bật chức năng định vị GPS trên thiết bị mới có thể dùng được chức năng này.
Thư viện ảnh
Góp ý bài viết
Hướng Dẫn Điền Tờ Khai Xin Visa Hàn Quốc Mới &Amp; Chuẩn Nhất
Hướng dẫn cách viết đơn xin visa đi Hàn Quốc 1. 인적사항 / PERSONAL DETAILS (Thông tin cá nhân)
1.1 여권에 기재된 영문 성명/Full name in English (as shown in your passport) (Tên của bạn trên hộ chiếu)
– Family Name: Điền họ như trên hộ chiếu, ví dụ TRAN
– Given Names: Điền tên còn lại, ví dụ VAN BINH
1.2 한자성명 漢字姓: Tên tiếng Hàn của bạn, không có thì bỏ trống
1.3 성별 Sex: Giới tính của bạn, tích vào [ ]
– 남성/Male[ ]: Nam
– 여성/Female[ ]: Nữ
1.4 생년월일 Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày sinh của bạn, ví dụ 1986/02/21
1.5 국적 Nationality: Quốc tịch, điền Viet Nam
1.6 출생국가 Country of Birth: Quốc gia nơi sinh, bạn sinh ở Việt Nam thì điền Viet Nam
1.7 국가신분증번호 National Identity No: Số CMTND/căn cước công dân
1.8 이전에 한국에 출입국하였을 때 다른 성명을 사용했는지 여부 Have you ever used any other names to enter or depart Korea? Bạn đã bao giờ dùng tên khác để nhập cảnh hay quá cảnh vào Hàn Quốc hay chưa?
Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền thông tin tên khác đó xuống dưới phần Family Name, Given Name tương ứng.
1.9 복수 국적 여부 Are you a citizen of more than one country ? Bạn có là công dân của quốc gia nào khác hay không?
Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền tên các quốc gia đó vào phần If’Yes’please write the countries ( )
Phần FOR OFFICIAL USE ONLY và DETAILS OF VISA ISSUANCE CONFIRMATION bạn bỏ qua vì đây là phần dành cho người của chính phủ.
3. 여권정보 / PASSPORT INFORMATION (Thông tin hộ chiếu)3.1 여권종류 Passport Type: Loại hộ chiếu, tích vào loại hộ chiếu tương ứng [ ]
– 외교관 Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao
– 관용 Official: Hộ chiếu công vụ
– 일반 Regular: Hộ chiếu phổ thông, thông thường bạn sẽ chọn hộ chiếu phổ thông
– 기타 Other: Hộ chiếu khác, nếu chọn loại này thì bạn hãy điền thông tin xuống phí dưới
3.2 여권번호 Passport No: Số hộ chiếu của bạn
3.3 발급국가 Country of Passport: Nước cấp hộ chiếu, ví dụ Viet Nam
3.4 발급지 Place of Issue: Nơi cấp hộ chiếu, bạn điền Immigration Department tức là cục quản lý xuất nhập cảnh
3.5 발급일자 Date of Issue: Ngày cấp hộ chiếu, ví dụ 2014/04/30
3.6 기간만료일 Date Of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu, ví dụ 2024/04/30
3.7 다른 여권 소지 여부 Do you have any other valid passport ? Bạn có hộ chiếu nào còn hiệu lực nữa không?
Nếu không thì tích vào ô No [ ], nếu có thì tích vào ô Yes [ ] và điền thông tin xuống dưới như sau:
a) 여권종류 Passport Type: Loại hộ chiếu, chọn loại hộ chiếu tương ứng phía dưới
b) 여권번호 Passport No: Số hộ chiếu
c) 발급국가 Country of Passport: Nước cấp hộ chiếu
d) 기간만료일 Date Of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu
4.1 본국 주소 Address in Your Home Country: Địa chỉ quê quán của bạn
4.1 현 거주지 Current Residential Address *현 거주지가 본국 주소와 다를 경우 기재 / Write if it is different from the above address: Nơi ở hiện tại của bạn, bỏ qua nếu giống như phía trên
4.3 휴대전화 Cell Phone No: Điện thoại cố định
4.4 일반전화 Telephone No: Điện thoại di động
4.5 이메일 E-mail: Email liên lạc của bạn
4.6 비상시 연락처 Emergency Contact Information: Người có thể liên lạc trong trường hợp khẩn cấp khi không liên hệ được với bạn
a) 성명 Full Name in English: Tên đầy đủ bằng tiếng anh của người đó, ví dụ NGUYEN THI HANG
b) 거주국가 Country of residence: Quốc tịch của người đó
c) 전화번호 Telephone No: Số điện thoại người đó
d) 관계 Relationship to you: Mối quan hệ với bạn, ví dụ bạn điền Wife nghĩa là vợ
5. 혼인사항 / MARITAL STATUS DETAILS (Tình trạng hôn nhân)5.1 현재 혼인사항 Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại, tích V vào ô tương ứng
– 기혼 Married [ ]: Đã kết hôn
– 이혼 Divorced [ ]: Đã ly dị
– 미혼 Never married [ ]: Chưa từng kết hôn
5.2 배우자 인적사항 *기혼으로 표기한 경우에만 기재 If’Married’please provide details of your spouse, nếu bạn tích vào ô đã kết hôn thì điền thông tin của người chồng/vợ xuống dưới
a) 성 Family Name (in English): Họ của chồng/vợ, ví dụ NGUYEN
b) 명 Given Names (in English): Phần tên còn lại, ví dụ THI HANG
c) 생년월일 Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của chồng/vợ
d) 국적 Nationality: Quốc tịch của chồng/vợ
e) 거주지 Residential Address: Địa chỉ thường trú hiện tại
f) 연락처 Contact No: Điện thoại liên hệ
6. 학력 / EDUCATION (Trình độ học vấn)6.1 최종학력 What is the highest degree or level of education you have completed ? Trình độ học vấn cao nhất của bạn là gì? Bạn tích V vào một trong các sự lựa chọn phía dưới
– 석사/박사 Master’s/Doctoral Degree: Thạc sỹ/Tiến sỹ
– 대졸 Bachelor’s Degree: Cử nhân
– 고졸 High School Diploma: Cấp 3
– 기타 Other: Khác
Nếu chọn khác thì bạn điền thông tin vào phần If ‘Other’ please provide details ( )
6.2 학교명 Name of School: Tên trường học
6.3 학교 소재지 Location of School(city/province/country): Địa chỉ của trường học theo thứ tự Thành Phố/Tỉnh/Quốc gia
7. 직업 / EMPLOYMENT (Công việc)7.1 직업 What are your current personal circumstances ? Tình trạng công việc hiện tại của bạn
– 사업가 Entrepreneur: Kinh doanh
– 공무원 Civil Servant: Cán bộ công chức
– 무직 Unemployed: Thất nghiệp
– 자영업자 Self-Employed: Nghề tự do
– 학생 Student: Học sinh/sinh viên
– 직장인 Employed: Công nhân/nhân viên
– 퇴직자 Retired: Về hưu
– 기타 Other: Khác, nếu chọn Khác thì bạn điền nghề nghiệp đó vào phần If ‘Other’ please provide details ( )
7.2. 직업 상세정보 Employment Details: Chi tiết công việc
a) 회사/기관/학교명 Name of Company/Institute/School: Tên của công ty/học viện/trường học
b) 직위/과정 Your Position/Course: Vị trí/khoá học
c) 회사/기관/학교 주소 Address of Company/Institute/School: Địa chỉ công ty/học viện/trường học
d) 전화번호 Telephone No: Điện thoại liên hệ
8.1 초청인/초청회사 Do you have anyone sponsoring you for the visa ? Bạn có người bảo lãnh không?
Bạn tích vào ô No [ ] nếu không hoặc Yes nếu có sau đó điền thông tin xuống dưới
a) 초청인/초청회사명 Name of your visa sponsor (Korean, foreign resident in Korea, company, or institute): Tên người hoặc công ty, tổ chức bảo lãnh
b) 생년 월일/사업자등록번호 Date of Birth/Business Registration No: Ngày sinh hoặc số đăng ký kinh doanh
c) 관계 Relationship to you: Mối quan hệ với bạn
d) 주소 Address: Địa chỉ liên hệ
e) 전화번호 Phone No: Điện thoại liên hệ
9. 방문정보 / DETAILS OF VISIT (Thông tin chi tiết của chuyến đi)9.1 입국목적 Purpose of Visit to Korea: Mục đích chuyến đi du lịch Nhật Bản, bạn chọn một trong các sự lựa chọn
– 관광/통과 Tourism/Transit: Du lịch/quá cảnh
– 행사참석/Meeting, Conference: Họp/hội nghị
– 의료관광 Medical Tourism: Du lịch y tế
– 단기상용 Business Trip: Công tác
– 유학/연수 Study/Training: Học tập/đào tạo
– 취업활동 Work: Lao động
– 무역/투자/주재 Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/đầu tư/chuyển nhượng cổ phần
– 가족 또는 친지방문 Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm gia đình/người quen/bạn bè
– 결혼이민 Marriage Migrant: Hôn nhân nhập cư
– 외교/공무 Diplomatic/Official: Ngoại giao/gặp mặt chính thức
– 기타 Other: Khác, nếu chọn khác thì bạn điền thông tin vào trong phần If ‘Other’ please provide details ( )
9.2 체류예정기간 Intended Period of Stay: Thời gian lưu trú dự kiến
9.3 입국예정일 Intended Date of Entry: Ngày dự định nhập cảnh
9.4 체류예정지(호텔 포함) Address in Korea(including hotels): Nơi bạn sẽ ở tại Hàn Quốc (bao gồm nhiều khách sạn nếu có)
9.5 한국 내 연락처 Contact No. in Korea: Điện thoại liên hệ với bạn ở Hàn (bạn có thể viết số điện thoại của khách sạn hoặc người thân bên Hàn của bạn)
9.6 과거 5년간 한국을 방문한 경력 Have you travelled to Korea in the last 5 years ? Bạn có từng đến Hàn Quốc trong 5 năm gần đây không?
Bạn chọn No [ ] nếu không
Chọn Yes [ ] nếu có và điền số lần trong phần ( ) 회 times, và mục đích của các chuyến đi này trong phần Purpose of Recent Visit ( )
9.7 한국 이외에 과거 5년간 여행한 국가 Have you travelled outside your country of residence, excluding to Korea, in the last 5 years ? Bạn có đi tham quan đất nước nào khác ngoài Hàn Quốc trong vòng 5 năm gần đây không?
– Chọn No nếu không
– Chọn yes nếu có và điền chi tiết xuống dưới tương ứng theo hàng, cột
국가명 Name of Country (in English): Tên quốc gia bằng tiếng Anh
방문목적 Purpose of Visit: Mục đích của chuyến đi
방문기간 Period of Stay: Thời gian lưu trú từ năm/tháng/ngày – năm/tháng/ngày
9.8. 동반입국 가족 유무 기재 Are you travelling to Korea with any family member ? Bạn có đi du lịch Hàn Quốc với thành viên ruột thịt nào của gia đình bạn trong chuyến đi lần này không?
– Chọn No [ ] nếu không
– Chọn Yes [ ] nếu có rồi điền thông tin xuống dưới tương ứng theo hàng, cột
성명 Full name in English: Tên đầy đủ bằng tiếng Anh
생년월일 Date of Birth: Ngày sinh, định dạng Năm/tháng/ngày
국적 Nationality: Quốc tịch
관계 Relationship to you: Mối quan hệ với bạn (ví dụ spouse là chồng/vợ, mother (mẹ), father (bố), children (con), brothers (anh/em trai), sisters (chị/em gái)
10. 방문경비 / FUNDING DETAILS (Chi phí cho chuyến đi)10.1 방문경비(미국 달러 기준) Estimated travel costs(in US dollars): Đánh giá chi phí cho chuyến đi bằng USD
10.2 경비지불자 Who will pay for your travel-related expenses ? (any person including yourself and/or institute): Ai sẽ chi trả chi phí cho chuyến đi này của bạn?
a) 성명/회사(단체)명 Name of Person/Company(Institute): Tên của người/công ty/tổ chức, bạn tự trả thì bạn điền tên bạn vào
b) 관계 Relationship to you: Mối quan hệ với bạn, bạn có thể điền Myself nếu tự trả
c) 지원내용 Type of Support: Loại hỗ trợ, bạn có thể điền Financial
d) 연락처 Contact No: Số điện thoại liên hệ của bạn hoặc tổ chức hỗ trợ cho bạn
11. 서류 작성 시 도움 여부 / ASSISTANCE WITH THIS FORM (Người giúp bạn viết đơn xin visa)11.1 이 신청서를 작성하는데 다른 사람의 도움을 받았습니까? Did you receive assistance in completing this form? Bạn có nhờ ai hoàn thành đơn xin visa này hay không?
– Chọn No [ ] nếu không
– Chọn Yes [ ] nếu có và điền thông tin theo hàng, cột tương ứng
성명 Full Name: Tên đầy đủ của người đó
생년월일 Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của người đó
연락처 Telephone No: Điện thoại liên hệ của người đó
관계Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn
12. 서약 / DECLARATION (Phần ký cam kết)Bạn điền thông tin năm/tháng/ngày và ký tên tương ứng.
신청일자 (년. 월. 일) DATE OF APPLICATION (yyyy/mm/dd): Điền năm/tháng/ngày viết đơn
Sau đó ký tên xuống dưới, nếu đơn cho trẻ em dưới 16 tuổi thì cha/mẹ/người bảo hộ ký thay
Hướng Dẫn Điền Mẫu Đơn Xin Visa Trung Quốc Mới Nhất 2023
Những lưu ý khi điền đơn xin visa
Mẫu đơn xin visa Trung Quốc bản song ngữ Trung – Việt được phát miễn phí tại Đại sứ quán hoặc tại Tổng lãnh sự. Bạn có thể điền tại chỗ khi đến nộp hồ sơ. Tuy nhiên, để tránh nhầm lẫn, chúng tôi khuyến khích download mẫu đơn xin visa Trung Quốc bản song ngữ Trung – Anh về và điền trước ở nhà. Trước khi kê khai, bạn cần chú ý:
Hướng dẫn điền mẫu đơn xin visa đi Trung Quốc Part 1: Personal Information (Thông tin cá nhân)1.1 Full English name as in passport: điền tên như trong hộ chiếu
1.2 Name in Chinese: tên tiếng Hoa
1.6 Current nationality(ies): Quốc tịch.
1.7 Former nationality(ies): Quốc tịch cũ.
1.8 Place of birth (city, province/state, country): Nơi sinh (thành phố, tỉnh/bang, quốc gia).
1.9 Local ID/Citizenship number: Số chứng minh thư.
1.10 Passport/Travel document type: Loại hộ chiếu
Hầu hết người dân Việt Nam đều dùng hộ chiếu phổ thông, chọn “Ordinary”.
1.11 Passport number: số hộ chiếu
1.12 Date of issue: ngày được cấp hộ chiếu (năm – tháng – ngày)
1.13 Place of issue: nơi cấp hộ chiếu.
1.14 Date of expiry: ngày hết hạn của hộ chiếu.
1.15 Current occupation(s): nghề nghiệp hiện tại.
– Business person: Doanh nhân
– Company employee: Nhân viên
– Entertainer: Người làm nghệ thuật
– Industrial/Agricultural worker: Công nhân / Làm nông
– Student: Học sinh/Sinh viên
– Crew member: Thành viên đường sắt, đường bộ, hàng không, hàng hải.
– Self-employed: Nghề tự do
– Unemployed: Không nghề nghiệp
– Former/incumbent member of parliament: Đại biểu Quốc hội
– Former/incumbent government official: Viên chức Nhà nước
– Military personnel: Quân nhân
– NGO Staff: Thành viên của tổ chức phi chính phủ
– Religious personnel: Nhân sĩ tôn giáo
– Staff of Media: Phóng viên, nhà báo
1.16 Education: Học vấn. Chọn mục phù hợp
1.17 Employer/School: Thông tin nơi công tác/trường học
1.18 Home address: Địa chỉ nhà ở
1.19 Zip Code: mã bưu chính, không có thì bỏ qua.
1.20 Home/mobile phone number: Số điện thoại cá nhân bạn.
1.21 E-mail address: địa chỉ email
1.22 Marital status: Tình trạng hôn nhân
1.23 Major family members: Thành viên của gia đình (vợ/chồng, con, cha mẹ)
1.24 Emergency Contact: thông tin người liên hệ trong trường hợp khẩn cấp
1.25 Country or territory where the applicant is located when applying for this visa: Quốc gia/vùng lãnh thổ nơi bạn xin cấp visa là gì.
Part 2: Travel Information – Thông tin về chuyến đi2.1 Major purpose of your visit: Mục đích chuyến đi là gì
– Official visit: Chuyến thăm cấp cao
– Non-business visit: Giao lưu, khảo sát, thăm viếng
– Business & Trade: Thương vụ
– As introduced talent: Nhân lực trình độ cao
– As crew member: Thành viên hàng không, hàng hải, đường bộ, đường sắt
– As resident diplomat, consul or staff of international organization: thuộc viên chức ngoại giao, lãnh sự, tổ chức quốc tế.
– As permanent residence: Cư trú
– As child in foster care: gửi con nhờ nuôi hộ
2.2 Intended number of entries: Số lần dự kiến sẽ nhập cảnh
– Two entries valid for 3 to 6 months from the date of issue: Nhập cảnh 2 lần (thời hạn từ 3-6 tháng)
– Multiple entries valid for 6 months from the date of issue: Nhập cảnh nhiều lần (thời hạn là 6 tháng)
– Multiple entries valid for 1 year from the date of issue: Nhập cảnh nhiều lần (thời hạn là 1 năm)
Nếu là lần đầu xin visa Trung Quốc thì nên chọn “3 tháng nhập cảnh 1 lần”.
2.3 Are you applying for express service?: Bạn có muốn xin visa khẩn không?
2.5 Longest intended stay in China among all entries: Thời hạn dài nhất bạn dự định lưu trú ở Trung Quốc.
2.6 Itinerary in China: Lịch trình tại Trung Quốc
2.7 Who will pay for your travel and expenses during your stay in China? Ai sẽ là người chi trả cho chuyến đi Trung Quốc của bạn.
2.8 Information of inviter in China: Thông tin người mời bạn
Nếu bạn không có người mời thì ghi “NONE” hoặc “N/A” vào các ô.
2.9 Have you ever been granted a Chinese visa?: Bạn đã từng có visa Trung Quốc chưa?
2.10 Others countries or territories you visited in the last 12 months: Liệt kê tên nước/lãnh thổ khác bạn đã tới thăm trong vòng 12 tháng trở lại.
Part 3: Other information – Thông tin khác3.1 Bạn đã từng ở lại Trung Quốc quá thời hạn của visa hay giấy phép cư trú chưa?
3.2 Bạn đã từng bị từ chối visa hay từ chối nhập cảnh vào Trung Quốc chưa?
3.3 Bạn đã từng có tiền án tiền sự tại Trung Quốc hay bất cứ quốc gia nào khác không?
3.4 Bạn có mắc các chứng bệnh sau không?
3.5 Bạn có đi qua quốc gia / khu vực chịu ảnh hưởng của bệnh truyền nhiễm trong 30 ngày trở lại đây không?
3.6 Nếu có tích “Yes” bất cứ câu nào từ 3.1 – 3.5 thì cung cấp thông tin chi tiết ở ô trống bên dưới.
3.8 Nếu còn ai khác đi chung và dùng cùng hộ chiếu với bạn thì khai thêm thông tin trong bảng
Part 5: Another person on the applicant’s behalf – Người khác điền đơn thayNếu có người khác điền đơn này giúp bạn thì điền thông tin của người đó vào:
CÔNG TY PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HGTECH
Trụ sở chính : 39 An Trạch 1, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
Hotline : 0989.496.239 – Di động : 0243.7326.897
Hướng Dẫn Cách Điền Tờ Khai Xin Visa Nhật Bản Chi Tiết, Chính Xác
Cũng giống như khi xin visa các nước khác, tờ khai là một trong những giấy tờ bạn bắt buộc phải nộp khi xin visa Nhật Bản các diện du lịch, thăm thân, công tác. Nội dung trong tờ khai sẽ yêu cầu bạn điền từ thông tin cá nhân như Họ tên, ngày tháng năm sinh, số chứng minh nhân dân, số hộ chiếu,, Thông tin người mời bạn…
Việc điền tờ khai sẽ giúp Đại sứ quán nắm được những thông tin cơ bản về nhân thân, công việc, hoàn cảnh gia đình – xã hội của bạn cũng như những thông tin về thời gian bạn ở Nhật Bản, đồng thời đối chiếu với những giấy tờ khác bạn đã khai và nộp trong hồ sơ. Do vậy, điền tờ khai xin visa Nhật Bản là bước vô cùng quan trọng, đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối. Bởi dù chỉ một thông tin sai lệch cũng sẽ khiến Đại Sứ Quán từ chối hồ sơ xin visa Nhật Bản của bạn. Ngoài ra, việc khai đơn bằng tiếng Anh trên tất cả các trang cũng là một trở ngại cho những ai không tự tin về trình độ tiếng Anh của mình. Những rủi ro, khó khăn này cũng là nguyên nhân khiến nhiều người lựa chọn dịch vụ điền tờ khai xin visa Nhật Bản của các công ty làm visa chuyên nghiệp thay vì tự mình khai.
Hướng dẫn điền tờ khai xin visa Nhật Bản
Trang 1: Cung cấp các thông tin cá nhân, hộ chiếu, chuyến đi2. Given and middle names: Tên, chữ lót
3. Other names: Tên khác. Nếu không có bỏ qua
4. Date of Birth: Ngày sinh
5. Place of Birth: Nơi sinh, ghi thành phố, tỉnh, quốc gia
6. Sex: Giới tính. Trong đó: Nam chọn ‘Male’; Nữ chọn ‘Female’
7. Marital Status: Tình trạng hôn nhân
8. Nationality or Citizenship: Quốc tịch
9. Former and/or other nationalities or citizenships: Quốc tịch cũ / khác. Nếu không có thì bỏ qua
10. ID No. issued by your government: Số chứng minh thư
11. Passport type: Loại hộ chiếu
Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao
Official: Hộ chiếu công vụ
Ordinary: Hộ chiếu phổ thông
Other: Khác
Thông thường hộ chiếu mà công dân Việt Nam được cấp là loại phổ thông, nên chọn “Ordinary”
12. Passport No.: Sổ hộ chiếu
13. Place of Issue: Nơi cấp. Điền tỉnh thành nơi mà bạn đăng ký làm hộ chiếu
14. Issuing authority: Cơ quan cấp. Cục quản lý Xuất nhập cảnh tiếng Anh là ‘IMMIGRATION DEPARTMENT’
15. Date of issue: Ngày cấp hộ chiếu
16. Date of expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu
17. Purpose of visit to Japan: Mục đích đến Nhật. Đi du lịch đơn thuần thì ghi ‘SIGHTSEEN’
18. Intended length of stay in Japan: khoảng thời gian dự định ở Nhật. Ví dụ: đi 7 ngày là ‘7 DAYS’
19. Date of arrival in Japan: Ngày sẽ đến Nhật
21. Name of ship or airline: Tên chuyến tàu hoặc chuyến bay (thường được in trên vé/tờ booking)
22. Name and address of hotels or persons with whom applicant intend to stay: Cung cấp thông tin khách sạn hoặc nơi mà bạn ở khi đến Nhật
Name: tên khách sạn / tên người quen ở Nhật mà bạn ở định ở cùng
Tel: số điện thoại khách sạn / người ở Nhật
Address: Địa chỉ khách sạn / nhà
23. Date and duration of previous stays in Japan: chi tiết ngày đến & rời Nhật lần trước, thời gian lưu trú (nếu có)
24. Your current residental address: thông tin nơi ở hiện tại của bạn
25. Current profession or occupation and position: Công việc/ ngành nghề, chức danh hiện tại
26. Name and address of employer: thông tin nơi đang công tác (tên công ty, điện thoại, địa chỉ)
Trang 2: Cung cấp thông tin người bảo lãnh/người mời, trả lời câu hỏi28. Guarantor or reference in Japan: Thông tin về người bảo lãnh
Name: tên đầy đủ
Tel.: số điện thoại
Address: địa chỉ
Date of birth: ngày sinh (theo thứ tự ngày/tháng/năm)
Sex: giới tính. Nam là ‘Male’; Nữ là ‘Female’
Relationship to applicant: mối quan hệ với bạn. Ví dụ: là bạn bè thì điền ‘FRIEND’
Profession or occupation and position: Công việc, chức danh
Nationality and immigration status: Quốc tịch và tình trạng lưu trú.
Nếu người bảo lãnh là công dân Nhật thì chỉ cần ghi “JAPANESE”
Nếu không phải thì ghi rõ quốc tịch người đó và tình trạng lưu trú, ví dụ “VIETNAM, PERMANENT RESIDENCE”
29. Inviter in Japan: thông tin người mời
Nếu người mời là người bảo lãnh như trên thì chỉ cần ghi “SAME AS ABOVE” ở mục ‘Name’
Nếu người mời là một người khác thì cung cấp các thông tin (tên, địa chỉ…) tương tự như người bảo lãnh ở trên
* Remarks/Special circumstances, if any: trường hợp đặc biệt nếu có (trường hợp xem xét nhân đạo)
30. Have you ever…: các câu hỏi pháp lý cá nhân, đánh dấu ‘Yes’ hoặc ‘No’. Nếu có câu nào trả lời ‘Yes’ thì phải cung cấp chi tiết về thông tin ấy ở ô trống bên dưới
Been convicted of a crime or offence in any country? Có tiền án/tiền sự ở quốc gia nào chưa?
Been sentenced to imprisonment for 1 year or more in any country? Có từng đi tù hơn 1 năm ở bất kỳ quốc gia nào không?
Been deported or removed from Japan or any country for overstaying your visa or violating any law or regulation? Đã từng bị trục xuất khỏi Nhật hay bất cứ quốc gia nào vì ở quá hạn visa hoặc vi phạm pháp luật
Committed trafficking in persons or incited or aided another to commit such an offence? Có hành vi buôn người hay tiếp tay người khác phạm tội không?
Hoàn tất việc điền đơn xin visa NhậtSau khi đã điền đầy đủ thông tin, bạn nên dành chút thời gian dò lại cẩn thận một lần nữa. Sau đó ghi ngày tháng vào và ký tên. Cuối cùng dán ảnh 4.5 x 4.5 cm vào ô ảnh ở góc trên cùng bên phải của trang đầu tiên
– Phần Dates and duration of previous stays in Japan (ngày và thời hạn bạn ở Nhật trước đây): Nếu bạn chưa từng đi Nhật thì điền “NO”
– Trường hợp có trẻ em đi cùng: phần chữ kí, có thể kí thay và ghi chú bên dưới chữ kí là đã ký bởi mẹ/ba/người giám hộ. Ví dụ: ghi “Signed by mother”.
– Bạn nên khai thông tin lần lượt theo trình tự để tránh sai sót.
– Bạn cần điền các thông tin trong mẫu đơn một cách chính xác, trung thực, trùng khớp với các giấy tờ tùy thân và không để trống bất cứ thông tin nào. Thông tin cần điền càng rõ ràng chi tiết, không nên chỉ chi chung chung, mập mờ sẽ làm cho lãnh sự nghi ngờ về tính trung thực của thông tin. Nhân viên lãnh sự sẽ dễ dàng phát hiện ra những thông tin sai sự thật, những trường hợp này sẽ bị từ chối cấp thị thực và lần sau bạn sẽ rất khó xin lại
– Mẫu tờ khai visa bằng tiếng Anh nên nếu không thông hiểu ngôn ngữ, bạn nên nhờ đến sự trợ giúp của người phiên dịch hoặc các đơn vị làm visa để hổ trợ bạn trong quá trình dịch thuật và điền đơn.
– Trong trường hợp đương sự xin cấp thị thực để đi du lịch, thăm thân, học tập, công tác… ngắn hạn thì cần lưu ý hơn đến mục thông tin của người bảo lãnh, thời gian định cư tại nước sở tại có phù hợp với lịch trình chuyến đi, vé máy bay khứ hồi hay chưa để đảm bảo quyền lợi tối đa cho đương sự.
– Ảnh dán vào visa rất quan trọng trong việc bạn có thành công xin được visa hay không. Kích thước ảnh dán vào tờ khai xin visa Nhật Bản là 45mm x 45mm. Ảnh được chụp trên nền trắng và ảnh của bạn là ảnh được chụp trong vòng 3 tháng. Tốt nhất, bạn nên xem xét kĩ về quy định ảnh visa của Nhật Bản.
– Đơn xin cấp thị thực hợp lý phải có chữ ký đương đơn. Với trường hợp có trẻ dưới 18 tuổi thì phải có xác nhận của người có thẩm quyền như cha/mẹ hoặc người giám hộ.
– Nếu bạn cần, Visanhanh sẽ hỗ trợ bạn điền các thông tin trong tờ khai xin visa. Tham khảo Dịch vụ khai form và đặt lịch hẹn visa tại VisaNhanh
– Nếu quý khách sử dụng dịch vụ làm visa của VisaNhanh thì trong khâu xử lý hồ sơ sẽ có phần khai thông tin của đương đơn theo mẫu của Đại Sứ quán. Visanhanh sẽ điền thông tin email cá nhân đương đơn cung cấp. Sau khi khai xong, hệ thống của ĐSQ sẽ gửi 1 bản copy vào mail của khách. Quý khách nhận được bản tờ khai từ ĐSQ thì vui lòng soát kĩ lại thông tin 1 lần nữa. Nếu có thông tin sai lệch, vui lòng liên hệ lại Visanhanh để được xử lý nhanh nhất. Trong trường hợp đương đơn không dùng email thì Visanhanh sẽ điền email của Visanhanh vào file thông tin và Visanhanh sẽ soát lại thông tin dựa trên toàn bộ giấy tờ mà khách cung cấp
– Trong trường hợp bạn cảm thấy các thủ tục, điền tờ khai xin visa quá rắc rối và phức tạp thì bạn có thể lựa chọn làm visa thông qua các dịch vụ visa trung gian. Tại Visanhanh, chúng tôi nhận làm visa đi các nước trọn gói từ A đến Z với chi phí ưu đãi, tỷ lệ đậu visa lên đến 99%.
+ Chi phí làm Visa đi Nhật Bản + Dịch vụ làm visa Nhật Bản trọn gói + Visa công tác Nhật Bản
Địa điểm nộp hồ sơ xin visa Nhật Bản qua dịch vụ Visa Nhanh
Công ty Cổ phần Du lịch Nam Thái Bình Dương – Visa Nhanh Văn phòng Hà Nội:
Địa chỉ: 81C Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Điện thoại: 0906 336 300 (Zalo) – Email: visanhanh@sptravel.vn
Văn phòng TP Hồ Chí Minh:
Địa chỉ: 7 Huỳnh Tịnh Của, Phường 8, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0906 336 300 (Zalo)
Cập nhật thông tin chi tiết về Hướng Dẫn Cách Điền Mẫu Tờ Khai Xin Visa Trung Quốc trên website Ezlearning.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!