Xu Hướng 3/2023 # Hướng Dẫn Điền Đơn Xin Visa Canada Online Chi Tiết Nhất # Top 9 View | Ezlearning.edu.vn

Xu Hướng 3/2023 # Hướng Dẫn Điền Đơn Xin Visa Canada Online Chi Tiết Nhất # Top 9 View

Bạn đang xem bài viết Hướng Dẫn Điền Đơn Xin Visa Canada Online Chi Tiết Nhất được cập nhật mới nhất trên website Ezlearning.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Tải mẫu đơn xin visa Canada ở đâu?

Hướng dẫn điền đơn xin visa Canada online chi tiết

Sau khi đã tải về mẫu đơn xin visa đúng với mục đích và nhu cầu của bạn. Việc tiếp theo là bạn cần cài đặt phần mềm Adobe PDF bản mới nhất về máy tính của mình. Sau đó, bạn có thể in ra rồi điền thông tin vào hoặc chuyển sang file word để điền trực tiếp trên máy tính sau đó mới in ra. Cuối cùng là dùng mẫu đơn này nộp kèm các giấy tờ khác trong hồ sơ .

https://www.canada.ca/en/immigration-refugees-citizenship/services/application/account.html

Trả lời chính xác 4 câu hỏi bảo mật được đặt ra. Hãy nhớ kỹ câu trả lời vì khi bạn đăng nhập, hệ thống sẽ hiển thị ngẫu nhiên 1-2 câu hỏi này. Nếu trả lời sai bạn sẽ không thể tiếp tục đăng nhập được nữa.

Sau khi hoàn thành bước đăng nhập. Hãy nhấn chọn vào APPLY TO COME TO CANADA và chọn VISITOR VISA.

Tiếp theo, lần lượt trả lời các câu hỏi mà hệ thông đặt ra để xác nhận loại visa bạn muốn xin và lệ phí bạn phải đóng là bao nhiêu.

Cuối cùng, sau khi xác nhận các thông tin đều đúng thì bạn hãy chọn CONTINUE.

Chuẩn bị trước các file giấy tờ cần phải nộp.

Nhấn chọn UPLOAD và chọn file phù hợp với hạng mục nội dung mà hệ thống yêu cầu.

Sau khi kiểm tra rằng đã điền đầy đủ các thông tin, bạn hãy nhấn chọn CONTINUE.

Bạn sẽ được chuyển đến trang xác nhận các file giấy tờ đã tải lên cùng với khoản lệ phí bạn phải nộp.

Hãy thanh toán 185 CAD (khoảng 3tr3) bao gồm mức phí: 100 CAD cho việc xử lý đơn xin visa của bạn + 85 CAD cho việc lấy sinh trắc học.

Theo quy định mới nhất, từ ngày 02/11/2018 trở đi. Người đến lấy mẫu Biometric phải đặt trước lịch hẹn với trung tâm tiếp nhận hồ sơ xin thị thực Canada – VFSGlobal.

Bạn có thể đặt lịch hẹn lấy mẫu Biometric tại: https://www.vfsglobal.ca/canada/vietnam/Vietnamese/schedule-appointment.html

Tiếp theo, hãy in đơn xác nhận và đóng lệ phí.

Kiểm tra hòm mail, nếu nhận được thông báo là “You have a new message in your portal account”. Bạn hãy đăng nhập lại vào trang quản lý đơn xin visa sẽ có 1 thông báo yêu cầu cung cấp mẫu sinh trắc học.

Nộp đơn xin visa Canada ở đâu tại Việt Nam?

Đối với trường hợp bạn không nộp hồ sơ xin visa Canada onlie. Sau khi đã chắc chắn chuẩn bị được một bộ hồ sơ đầy đủ và chi tiết rồi. Bạn hãy mang hồ sơ đến nộp tại Trung tâm tiếp nhận hồ sơ xin cấp thị thực Canada (VCAC- IOM) tại 1 trong 2 địa chỉ sau:

Cuối cùng, bạn hãy tải về thư yêu cầu đó, cầm theo hộ chiếu và đến VFS Canada để họ lấy mẫu sinh trắc học.

Sau khi đã lấy xong mẫu sinh trắc học, họ sẽ trả lại thư yêu cầu đã được dán 1 stamp xác nhận.

Bạn sẽ nhận được 1 email thông báo rằng mẫu sinh trắc học có giá trị rong 10 năm. Nên sau này bạn có xin visa thì hoàn toàn có thể lấy số serial để sử dụng tiếp.

Tại Hà Nội: Tầng 12A, Toà nhà CMC, Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Tại Tp. Hồ Chí Minh: Toà nhà PDD, 162 Pasteur, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh.

Thời gian làm việc: 09:00 – 17:00, tù thứ hai đến thứ sáu.

Hướng Dẫn Chi Tiết Điền Mẫu Đơn Xin Visa Hàn Quốc

Trước hết, bạn phải đến trực tiếp Đại sứ quán để xin tờ đơn xin visa Hàn Quốc, hoặc bạn cũng có thể tải về hoàn toàn miễn phí tại đường link sau:

Chỉ có một mẫu đơn duy nhất vì thế bạn đừng để mình điền phải mẫu đơn không chính thống và không theo mẫu quy định của ĐSQ Hàn Quốc. Trong đơn visa đi Hàn Quốc có 10 mục với thứ tự cụ thể như sau:

Mục 1: Thông tin cá nhân (Personal Details): Mục 2: Thông tin hộ chiếu (Passport information) Mục 3: Thông tin liên lạc (Contact Information): Mục 4: Tình trạng hôn nhân (Marital status details)

Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại, tích V vào ô tương ứng Married [ ]: Đã kết hôn, Divorced [ ]: Đã ly dị, Never married [ ]: Chưa từng kết hôn.

Nếu bạn tích vào ô đã kết hôn thì điền thông tin của người chồng/vợ xuống dưới: Family Name (in English): Họ của chồng/vợ, Given Names (in English): Phần tên còn lại, Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của chồng/vợ, Nationality: Quốc tịch của chồng/vợ, Residential Address: Địa chỉ thường trú hiện tại, Contact No: Điện thoại liên hệ.

Mục 5: Tình trạng học vấn (Education):

What is the highest degree or level of education you have completed ? Trình độ học vấn cao nhất của bạn là gì? Bạn tích V vào một trong các sự lựa chọn: Master’s/Doctoral Degree: Thạc sỹ/Tiến sỹ, Bachelor’s Degree: Cử nhân, High School Diploma: Cấp 3, Other: Khác

Nếu chọn khác thì bạn điền thông tin vào phần If ‘Other’ please provide details.

Name of School: Tên trường học

Location of School(city/province/country): Địa chỉ của trường học theo thứ tự Thành Phố/Tỉnh/Quốc gia.

Mục 6: Công việc (Employment)

What are your current personal circumstances? Tình trạng công việc hiện tại của bạn: Entrepreneur: Kinh doanh, Civil Servant: Cán bộ công chức, Unemployed: Thất nghiệp, Self-Employed: Nghề tự do, Student: Học sinh/sinh viên, Employed: Công nhân/nhân viên, Retired: Về hưu, Other: Khác, nếu chọn Khác thì bạn điền nghề nghiệp đó vào phần If ‘Other’ please provide details.

Employment Details: Chi tiết công việc

Name of Company/Institute/School: Tên của công ty/học viện/trường học

Your Position/Course: Vị trí/khóa học

Address of Company/Institute/School: Địa chỉ công ty/học viện/trường học

Telephone No: Điện thoại liên hệ

Mục 7: Thông tin chi tiết chuyến đi của bạn (Details of visit) Mục 8: Thông tin người bảo lãnh (Details of sponsor)

Do you have anyone sponsoring you for the visa? Bạn có người bảo lãnh không? Tích vào ô tương ứng là Yes hay No, điền thông tin nếu có người bảo lãnh như sau: Name of your visa sponsor (Korean, foreign resident in Korea, company, or institute): Tên người hoặc công ty, tổ chức bảo lãnh, Date of Birth/Business Registration No: Ngày sinh hoặc số đăng ký kinh doanh, Relationship to you: Mối quan hệ với bạn, Address: Địa chỉ liên hệ, Phone No: Điện thoại liên hệ.

Mục 9: Chi phí cho chuyến đi (Funding details)

Estimated travel costs(in US dollars): Đánh giá chi phí cho chuyến đi bằng USD

Who will pay for your travel-related expenses ? (any person including yourself and/or institute): Ai sẽ chi trả chi phí cho chuyến đi này của bạn?

Name of Person/Company(Institute): Tên của người/công ty/tổ chức, bạn tự trả thì bạn điền tên bạn vào

Relationship to you: Mối quan hệ với bạn, bạn có thể điền Myself nếu tự trả

Type of Support: Loại hỗ trợ, bạn có thể điền Financial

Contact No: Số điện thoại liên hệ của bạn hoặc tổ chức hỗ trợ cho bạn

Mục 10: Người giúp bạn viết đơn visa (Assistance with this form)

Did you receive assistance in completing this form? Bạn có nhờ ai hoàn thành đơn xin visa này hay không? Chọn No [ ] nếu không, Chọn Yes [ ] nếu có và điền thông tin theo hàng, cột tương ứng

Full Name: Tên đầy đủ của người đó

Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của người đó

Telephone No: Điện thoại liên hệ của người đó

Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn

Mục 11: Phần ký cam kết (Declaration)

Tại đây bạn điền thông tin ngày tháng năm và ký tên tương ứng.

2. Lưu ý khi điền mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc?

Việc điền mẫu đơn xin visa Hàn Quốc có thể gây khó dễ cho bạn hơn bạn nghĩ nếu như bạn quên mất một số điều sau.

Trước hết là bạn chỉ dùng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn khi điền vào mẫu đơn, vì thế mà bạn rất cần có đơn vị dịch thuật giúp mình trong trường hợp bạn không có ngoại ngữ.

Trong mẫu đơn, bạn phải dán ảnh có kích thước 3,5cm×4,5cm, phông nền trắng, chụp không quá 03 tháng, không chấp nhận ảnh scan và ảnh sai kích thước, không đeo kính và để tóc rối khi chụp ảnh.

Việc sắp xếp các giấy tờ trong hồ sơ xin visa Hàn Quốc cũng phải theo thứ tự, tờ khai xin visa nên để ngoài cùng. Việc này rất quan trọng vì thể hiện rằng bạn tự tin với hồ sơ của mình và khi phỏng vấn bạn cũng không làm khó nhân viên của Đại Sứ Quán.

Hướng Dẫn Điền Đơn Xin Visa Đức Online 2022

Đức là một trong 26 nước Schengen. Về cơ bản, đơn xin visa Đức cũng tương tự đơn xin visa Schengen. Tuy nhiên, giao diện và cách điền điền đơn hơi khác một chút xíu. Chứng minh tài chính SG xin chia sẻ bài hướng dẫn điền đơn xin visa Đức hay còn gọi là tờ khai xin visa Đức. Dùng cho các mục đích: du lịch, thăm thân, công tác.

Bài viết nằm trong chuyên mục: thủ tục tự xin visa. Tập hợp các bài viết hướng dẫn cách xin visa các nước từ A-Z. Còn đây là link dành cho bạn đang tìm dịch vụ: Dịch vụ làm visa Đức uy tín tại TPHCM

Hướng dẫn điền tờ khai xin visa Đức

Bước đầu tiên: Vào website điền đơn online

Truy cập link sau: https://videx.diplo.de/videx/desktop/index.html#start

Ở góc phải trên cùng là mục chọn ngôn ngữ, có nhiều tiếng để bạn lựa chọn. Ở đây mình người Việt chon Tiếng Việt cho dễ hiểu. Sau đó chọn mục “Đơn xin thị thực mới” (New Application) để bắt đầu khai thông tin. Bao gồm 5 mục chính:

Personal Details – Thông tin cá nhân

Contact Data – Thông tin liên lạc

Documents – Giấy tờ

Travel Data – Thông tin về chuyến đi

Assumption of Costs – Nhận chi trả chi phí

Điền đầy đủ thông tin ở những câu hỏi bắt buộc (có đánh dấu *). Họ; Tên; Ngày tháng năm sinh; Nơi sinh; Quốc gia sinh; Giới tính; Tình trạng hôn nhân; Quốc tịch hiện nay; Quốc tịch gốc (nếu có)

Tên công ty & số điện thoại

Địa chỉ nơi làm: số nhà, tên đường, quận huyện, thành phố, quốc gia

Ghi rõ địa chỉ thường trú của bạn:

Tên đường, số nhà, địa điểm, quốc gia

Mã bưu chính: nếu không rõ thì bạn gõ tìm kiếm trên google và chọn mã bưu chính nào gần nơi bạn sinh sống cho hợp lý. Ví dụ trên hình mình điền mã bưu chính ở Quận 3 – 722000

Điện thoại, Email

Loại giấy thông hành: Chọn “Hộ chiếu phổ thông”

Số giấy thông hành: điền số hộ chiếu

Ngày cấp, ngày hết hạn

Quốc gia cấp, Cơ quan cấp, Nơi cấp

* Dữ liệu sinh trắc học:

Nếu bạn đã từng lấy dấu vân tay xin visa Schengen thì tích chọn “Có” và ghi ngày tháng năm lấy vân tay (nếu nhớ)

Nếu chưa từng thì bỏ qua phần này

Thông tin về chuyến đi

Nước sẽ nhập cảnh đầu tiên

Điểm đến chính

Số lần nhập cảnh mong muốn

Ngày dự kiến nhập cảnh & xuất cảnh: Bạn điền ngày này khớp với lịch trình, đơn nghỉ phép mà bạn nộp trong bộ hồ sơ visa

Thời gian dự kiến lưu trú & quá cảnh: điền số ngày, tính cả ngày nhập cảnh và xuất cảnh

Trong vòng 3 năm trở lại có cấp thị thực Schengen không? Nếu có thì tích chọn ở đây và ghi rõ thời hạn của visa trước; Không có thì bỏ qua

Nếu trong chuyến đi bạn chỉ tới Đức/các nước Schengen/nước miễn visa thì bỏ qua phần này

Nếu trong lịch trình nước cuối cùng bạn bay sang có yêu cầu visa/giấy phép nhập cảnh thì cung cấp thêm thông tin: Loại giấy phép nhập cảnh; Số hiệu; Quốc gia đến cuối cùng; Cơ quan cấp; Ngày cấp và đến hạn

Đối tượng liên hệ: nếu đi thăm thân thì chọn đối tượng là “Người mời” và cung cấp thông tin. Ở đây mình làm ví dụ trường hợp đi du lịch, chọn “Khách sạn”

Tên khách sạn

Đường, Số nhà

Mã bưu chính, Địa điểm, Nước

Bạn tích chọn đối tượng sẽ chi trả cho chuyến đi ở mục này và hình thức chi trả

Hướng Dẫn Điền Mẫu Đơn Visa New Zealand Online

Đăng nhập vào tài khoản . Chọn “Visitor Visa”

Is this form right for you ? Mẫu đơn này có phù hợp với bạn không ?

Are you applying for a visitor visa? : Bạn đang xin visa du lịch ? YES

Do you have a MasterCard , Visa or UnionPay card to pay for this application? : Bạn có thẻ Mastercard,Visa hay Union Pay để thanh toán E-Visa không ? YES

Are you an Australian citizen or resident? : Bạn có phải công dân hoặc cư dân Úc không ? NO

Are you applying for a visitor visa as the partner or dependent child of a New Zealand citizen or New Zealand visa holder ? Bạn đang nộp đơn visa du lịch theo dạng phụ thuộc vào 1 công dân New Zealand hoặc người có visa New Zealand không ? NO

Identity and Contact : Danh tính & Liên hệ

Where were you born? Nơi bạn sinh ra

Country/Territory : Quốc gia/Lãnh thổ

State/province/region : Bang/Tỉnh/Vùng

Town/city : Thị trấn/Thành phố

Provide details of your passport : Cung cấp chi tiết hộ chiếu của bạn

Passport number : Số hộ chiếu

Country/Territory of passport : Quốc gia/Lãnh thổ của hộ chiếu

Expiry date : Ngày hết hạn hộ chiếu

If applicable, provide details of your national identity number : Nếu có thể , cung cấp chi tiết số chứng minh thư / thẻ căn cước của bạn

National identity number : Số CMT / Thẻ căn cước

If applicable, provide details of other citizenships you hold : Nếu có thể , cung cấp chi tiết về các quyền công dân khá mà bạn nắm giữ

What is your partnership status? Tình trạng hôn nhân

Have you previously applied for a visa for New Zealand? Bạn đã từng nộp đơn xin Visa New Zealand trước đây ?

Provide your current residential address : Cung cấp địa chỉ cư trú hiện tại của bạn

Provide your telephone and email contact : Cung cấp địa chỉ email và số điện thoại liên hệ

Telephone(landline) : Số máy bàn

Mobile number : Số di động

Email : Địa chỉ thư điện tử

Confirm the email address : Xác nhận địa chỉ thư điện tử

Is your postal address the same as your current residential address? : Địa chỉ bưu chính cũng là địa chỉ cư trú hiện tại của bạn?

Will you be in the same country as your residential address when you submit this application? Bạn sẽ ở cùng quốc gia như khi bạn nộp đơn này?

Group application : Đơn xin theo nhóm

Will this visa application be submitted together with other visa application as part of a group? Đơn xin visa này được nộp cùng với đơn xin thị thực khác như một phần của một nhóm?

Visit Details – Chi tiết chuyến đi

Additional Applicant Details

Principal Applicant’s Health Details : Thông tin chi tiết về sức khoẻ

Have you ever been convicted at any time of any offence , including any driving offence? Bạn đã từng bị kết án với bất kỳ hành vi phạm tội , bao gồm cả phạm tội lái xe hay không ?

In any country,including New Zealand , are you currently under investigation,wanted for questioning , or facing charges for any off ence? Ở bất kỳ quốc gia nào , kể cả New Zealand , bạn hiện có bị điều tra , thẩm vấn hay đối mặt với các cáo buộc cho bất kỳ hành vi phạm tội nào ?

Have you ever been refused a visa by any country, including New Zealand? Bạn đã bao giờ bị từ chối cấp thị thực bởi bất kỳ quốc gia nào , bao gồm cả New Zealand hay chưa ?

Have you lived in any country for more than 5 years since the age of 17 ( not including your country of citizenship)? Bạn đã từng sống ở bất kỳ quốc gia nào hơn 5 năm kể từ khi 17 tuổi? ( không bao gồm đất nước mang quốc tịch của bạn )

Have you provide a police certificate from Vietnam with a previous application? Bạn đã từng cung cấp giấy tờ kiểm tra lý lịch từ Việt Nam từ những lần nộp đơn trước đó ?

Work History : Lịch sử công việc

Are you currently working? : Có phải bạn đang có 1 công việc?

If you are currently working, provide details of your current chúng tôi you are retired, provide details of your last paid work : Nếu bạn hiện đang làm việc,cung cấp chi tiết về công việc hiện tại.Nếu bạn nghỉ hưu,cung cấp chi tiết về công việc được trả lương cuối cùng của bạn.

Provide details of all periods of previous work,include periods of self-employment and employment outside New Zealand : Cung cấp thông tin chi tiết tất cả các công việc trước đây bao gồm cả những công việc tự làm chủ , công việc làm bên ngoài New Zealand.

Start date: Ngày bắt đầu

End date: Ngày kết thúc ( Nếu đang làm ở đó thì không cần ghi )

Name of employer: Tên doanh nghiệp

Employer’s Address: Địa chỉ doanh nghiệp

Type of work/occupation/job title:Vị trí làm việc của bạn

Do you have any contact in New Zealand? : Bạn có bất cứ liên hệ nào ở New Zealand không ?

Are you completing this form on behalf of someone else? : Bạn đang hoàn thành mẫu đơn này thay mặt cho người khác ?

Tải bộ hồ sơ xin visa online New Zealand đã chuẩn bị lên

Passport Style Photograph of your head and shoulders from the front : Ảnh thẻ đúng tiêu chuẩn giống ảnh trên hộ chiếu

Relevant pages of the passport / travel document you will be travelling on : Hộ chiếu bao gồm tất cả các trang có dấu xuất – nhập cảnh bạn đã từng đi

Your identification card , if avaiable : Thẻ căn cước / Chứng minh thư ( nếu có )

Your Household registration book (Hukou) : Sổ hộ khẩu

Evidence that you are a bona fide applicant : Bằng chứng bạn là 1 ứng cử viên trung thực

Evidence : Bằng chứng

Evidence of your Australian visa , if applicable : Bằng chứng về Visa Úc của bạn , nếu có

Letter from your employer showing that your leave from work is approved : Thư xin nghỉ phép được công ty chấp thuận

Evidence that you have sufficient funds to support yourself in New Zealand : Bằng chứng bạn có đủ tiền để chi trả cho bản thân trong khi đi du lịch ở New Zealand

Evidence : Bằng chứng ( Sao kê tài khoản )

If this document is not in English and has been translated , upload the translation ( Bản dịch , nếu sao kê có song ngữ rồi thì thôi )

Evidence you have sufficent funds to pay for your onward travel

Are there any othoer documents you wish to provide in support of your application ? : Có bất cứ tài liệu nào khác như giấy tờ nhà đất , tài sản có giá trị… để tăng sức mạnh của hồ sơ

Document type : Loại tài liệu

Additional document : Có thể thêm các giấy tờ khác mà các bạn có mà trong ở phía trên không liệt kê .

Đóng tiền & Xác nhận gửi hồ sơ xin Visa New Zealand thành công

Sau khi đóng tiền , bạn nhận được xác nhận có chữ “Thank you” như hình dưới là đã gửi hồ sơ cho cục xuất nhập cảnh New Zealand thành công rồi !

Cập nhật thông tin chi tiết về Hướng Dẫn Điền Đơn Xin Visa Canada Online Chi Tiết Nhất trên website Ezlearning.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!