Xem 5,742
Bạn đang xem bài viết Hướng Dẫn Điền Mẫu Đơn Xin Visa Hàn Quốc Chi Tiết Nhất được cập nhật mới nhất ngày 01/07/2022 trên website Ezlearning.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 5,742 lượt xem.
--- Bài mới hơn ---
Hướng dẫn điền mẫu đơn xin visa Hàn Quốc chi tiết, quý khách vui lòng liên hệ hotline: 0904 677 628.
Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc là mẫu đơn đi kèm với hồ sơ xin visa Hàn Quốc. Mẫu đơn này rất quan trọng nhưng để điền đúng các thông tin trong đơn đòi hỏi người khai cần hiểu kỹ các thông tin, nội dung trong đơn. Đơn xin cấp visa Hàn Quốc bắt buộc phải khai bằng Tiếng Anh hoặc Tiếng Hàn. Vì vậy, để tránh những sai sót không đáng có, bài viết này của chúng tôi sẽ hướng dẫn cách điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc một cách chi tiết nhất.
1. Mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc.
Có 2 mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc được sử dụng phổ biến.
- Mẫu song ngữ Việt – Hàn: được cấp miễn phí tại Đại sứ quán hoặc Tổng Lãnh sự quán.
2. Hướng dẫn điền mẫu đơn xin visa Hàn Quốc.
2.1 Lưu ý chung.
- Khai form bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn
- Đánh máy hoặc viết tay đều được chấp thuận
- Tất cả thông tin điền bằng chữ “IN HOA”
2.2 Điền Mục 1. “PERSONAL DETAILS”: Thông tin cá nhân.
1.3 Sex: Giới tính. Nam chọn Male, Nữ chọn Female
1.4 Date of Birth: Ngày sinh. Ghi theo thứ tự yyyy/mm/dd
1.5 Nationality: quốc tịch.
1.6 Country of Birth: nơi sinh
1.7 National Identity No: số chứng minh nhân dân số
1.8 Have you ever used any other names to enter or depart Korea? Bạn đã từng dùng bất cứ tên nào khác để nhập cảnh Hàn Quốc chưa? Không chọn “No”, có chọn “Yes” và ghi rõ tên đó ra bên dưới
1.9 Are you a citizen of more than one country? Có phải là công dân đa quốc tịch không? Không có chọn “No”. Có từ 2 quốc tịch trở lên, chọn “Yes” và liệt kê những nước mình có quốc tịch bên dưới
Lưu ý: Phần “FOR OFFICIAL USE ONLY” bỏ qua không điền.
2.3 Điền Mục 2. “PASSPORT INFORMATION”: Thông tin hộ chiếu.
2.2 Passport No: Số hộ chiếu
2.3 Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu
2.4 Place of issue: nơi cấp hộ chiếu. Phòng quản lý xuất nhập cảnh điền IMMIGRATION DEPARTMENT
2.5 Date of Issue: ngày cấp hộ chiếu theo định dạng dd/mm/yyyy
2.6 Date of Expiry: ngày hết hạn hộ chiếu theo định dạng dd/mm/yyyy
2.7 Do you have any valid passport? Có hộ chiếu nào khác không? (những hộ chiếu hợp pháp, không tính hộ chiếu cũ hết hạn,…). Không có chọn “No”. Nếu có thì chọn “Yes” và cung cấp thông tin: loại hộ chiếu, số, quốc gia cấp, ngày hết hạn.
2.4 Điền mục 3. “CONTACT INFORMATION”: Thông tin liên lạc.
3.2 Current Residental Address: địa chỉ hiện tại nếu khác địa chỉ thường trú
3.3 Cell Phone No.: số điện thoại di động
3.4 Telephone No.: số điện thoại cố định. Có thể điền giống số điện thoại di động
3.6 Emergency Contact Information: Thông tin người liên hệ thay thế
- a) Full name in English: Họ tên đầy đủ tiếng Anh
- b) Country of residence: Quốc gia hiện cư trú
- c) Telephone No.: Số điện thoại
- d) Relationship to you: Mối quan hệ với bạn.
2.5 Điền mục 4. “MARITAL STATUS DETAILS”: Tình trạng hôn nhân.
4.2 If “married” please provide details of you spouse: nếu đã kết hôn vui lòng cung cấp thông tin người hôn phối
2.6 Điền mục 5. “EDUCATION”: Học vấn
- Master’s/Doctoral Degree: Thạc sĩ/Tiến sĩ
- Bachelor’s Degree: Cử nhân
- High School Diploma: Trung học phổ thông
- Other: Khác. Nếu chọn khác thì ghi rõ bằng cấp gì.
5.2 Name of School: tên trường
5.3 Location of School: địa chỉ trường
2.7. Điền mục 6. “EMPLOYMENT”: Công việc
- Entrepneur: Doanh nhân;
- Self-Employed: Tự kinh doanh;
- Employed: Cán bộ, Nhân viên;
- Civil Servant: Công chức;
- Student: Học sinh, Sinh viên;
- Unemployed: Không đi làm, thất nghiệp;
- Other: Khác. Nếu công việc hiện tại của bạn không nằm trong bất cứ mục nào ở trên thì tích vào cung cấp thông tin chi tiết ở hàng dưới trong ngoặc đơn ( ).
6.2 Employment Details
- a) Name of company/institute/school: Tên công ty/cơ quan/trường học
- b) Your position/Course: vị trí, chức danh
- c) Address of company/institute/school: Địa chỉ công ty/cơ quan/trường học
- d) Telephone No.: Số điện thoại công ty/cơ quan/trường học
2.8. Điền mục 7. “DETAILS OF VISIT”: Chi tiết về chuyến đi
- Tourism/Transit: Du lịch/Quá cảnh
- Meeting, Conference: Dự hội nghị, hội thảo
- Medical Tourism: Điều trị y tế
- Business Trip: Đi công tác
- Study/Training: Du học/Đào tạo
- Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/Đầu tư/Chuyển nhượng
- Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm người thân/bạn bè
- Marriage Migrant: Nhập cư hôn nhân
- Diplomatic/Official: Chính trị/Ngoại giao
- Other: Khác. Nếu mục đích bạn đến Hàn không giống với những mục trên thì tích vào và cung cấp thông tin vào hàng dưới trong dấu ngoặc đơn
7.2 Intended Period of Stay : Thời gian dự kiến ở Hàn.
7.3 Intented Date of Entry: Ngày dự định nhập cảnh Hàn Quốc.
7.4 Address in Korea: Địa chỉ khi ở Hàn.
7.5 Contact No. in Korea: Số liên lạc ở Hàn.
7.6 Have you travelled to Korea in the last 5 years? Đã từng đến Hàn trong 5 năm gần đây không?
- Nếu chưa đi nước nào khác (ngoại trừ Hàn Quốc) trong 5 năm trở lại đây, chọn “No”
- Nếu có đi, chọn “Yes”; Liệt kê những nước đã đi, ngoại trừ Hàn Quốc, trong 5 năm trở lại đây:
7.8 Are you travelling to Korea with any family member? Có đi Hàn Quốc cùng thành viên gia đình nào không? (cha mẹ/ anh chị em ruột)
- Nếu có chọn “Yes”, điền thông tin người đó.
- Nếu không có chọn “No”
2.9. Điền mục 8. “DETAILS OF SPONSOR”: Thông tin người bảo lãnh
2.10. Điền mục 9. “FUNDING DETAILS”: Kinh phí
9.2 Who will pay for your travel-related expenses? Ai sẽ chi trả chi phí du lịch cho bạn?
Nếu bạn tự chi trả cho chuyến đi, có thể điền tương tự thông tin như trên.
2.11. Điền mục 10. “ASSISTANCE WITH THIS FORM”: Hỗ trợ điền form
- Nên chọn “No”: tức form này bạn tự điền thì không cần điền ô thông tin ở dưới
2.12. Điền mục 11. “DECLARATION”: Xác nhận.
- Ghi rõ ngày tháng năm và ký tên vào đơn. Ví dụ ngày làm đơn là ngày 06 tháng 03 thì điền: 2022/03/06 – ký tên
- Nếu dưới 17 tuổi thì ba mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp ký thay vào đơn.
Để biết thêm thông tin chi tiết xin visa Hàn Quốc cũng như cần hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc, quý khách vui lòng liên hệ:
Công ty TNHH Tư vấn Thương mại và Xuất nhập khẩu Hòa Bình.
Địa chỉ: Tầng 4, số 17 ngõ 575 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội.
Email: [email protected]
--- Bài cũ hơn ---
Cập nhật thông tin chi tiết về Hướng Dẫn Điền Mẫu Đơn Xin Visa Hàn Quốc Chi Tiết Nhất trên website Ezlearning.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!