Cách Viết Trả Lời Cảm Ơn Bằng Tiếng Anh / Top 10 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 3/2023 # Top View | Ezlearning.edu.vn

Mẫu Câu Cảm Ơn Và Đáp Trả Lời Cảm Ơn Bằng Tiếng Anh

1. Các mẫu câu cảm ơn

– Thanks!: Cảm ơn!

– Thanks a lot!: Cảm ơn nhiều!

– Many thanks!: Cảm ơn nhiều!

– I really appreciate it!: Tôi thực sự cảm kích về điều đó!

– I really appreciate your help with my project!: Tôi thực sự cảm kích sự giúp đỡ của bạn cho dự án của tôi!

– I’m grateful for having you as a friend!: Tôi rất biết ơn vì có một người bạn như bạn!

– There are no words to show my appreciation!: Không có lời nào có thể diễn tả được sự cảm kích của tôi!

– Thanks a million for… !: Triệu lần cảm ơn cho…!

– Sincerely thanks: Thành thực cám ơn

– You are so kind: Bạn quá tốt

– I owe you a great deal: Tôi mang ơn bạn nhiều lắm

– I’ll have to thank you for the success today: Có thành công hôm nay là nhờ vào anh

– Thank you but I can do (handle) it: Cám ơn nhưng tôi có thể làm được

– I don’t know how to express my thanks: Tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào

– Thank you anyway: Dù sao cũng cảm ơn anh

– I don’t know how to requite your favour: Tôi không biết làm thế nào để báo đáp bạn

– You are my life saver: Bạn là ân nhân của đời tôi

– I would never forget your kindness: Tôi không bao giờ quên lòng tốt của bạn

– Thank you from the bottom of my heart for everything: Thực lòng cám ơn anh vì tất cả

– You did help me a lot: Bạn đã giúp tôi quá nhiều

– Thank you, I truly value your contribution to the company!: Cảm ơn, tôi trân trọng sự đóng góp của bạn cho công ty!

– This is what I expected: Đây chính là cái tôi mong muốn

– Thank you for treating me so kind: Cám ơn vì anh đã đối xử quá tốt với em

– Thank you for the lovely gift: Cám ơn vì món quà dễ thương

– Thank you for the time: Cám ơn anh đã giành thời gian cho em

– Thank you for your compliment: Cám ơn lời khen của bạn

– Thank you for coming: Cám ơn vì đã đến

– Thank you for this delicious meal: Cám ơn em vì bữa cơm ngon miệng này

2. Các mẫu câu đáp lại lời cảm ơn

– It was my pleasure: Đó là niềm vinh hạnh của tôi

– You’re welcome: Không có chi

– Oh it was the least I could do: Ồ, đó là điều duy nhất mà tôi có thể làm

– Think nothing of it: Đừng bận tậm về nó

– It was nothing: Không có gì

– My pleasure: Niềm vinh hạnh của tôi

– Don’t mention it: Có gì đâu

– Any time: Lúc nào cũng vậy thôi, có chi đâu

– No big deal: Chẳng có gì to tát cả

Share this:

Twitter

Facebook

Like this:

Số lượt thích

Đang tải…

55 Lời Cảm Ơn Bằng Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa

4.7

(94.8%)

127

votes

1. Lời cảm ơn bằng tiếng Anh khi nhận được quà

You are very considerate when preparing this meaningful gift for me.

Bạn thật chu đáo khi chuẩn bị món quà này cho tôi.

Thank you, I really enjoyed your gift for me.

Cảm ơn anh. Em thật sự rất thích món quà mà anh dành cho em.

Your gift is special. I feel honored to receive it.

Món quà của bạn thật đặc biệt. Tôi cảm thấy rất vinh dự khi được nhận nó.

You don’t have to do it for me. But nonetheless, I’m very happy with what I received.

Bạn không cần thiết phải làm điều đó cho tôi. Những dẫu sao tôi cũng rất vui vì những gì mình nhận được.

Thank you everyone for giving me very meaningful gifts!

Cảm ơn mọi người vì đã dành cho tôi những món quà ý nghĩa.

[FREE]

Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Lời cảm ơn bằng tiếng Anh dành cho vợ chồng

Có nhiều người thường biết ơn khi được giúp đỡ bởi những người ngoài nhưng lại quên tỏ bày tỏ sự biết ơn đối với người ở gần mình nhất. Khi thành vợ chồng có những người sẽ mặc định những việc vợ, chồng mình làm là hiển nhiên. Nhưng trên đời không có gì là lẽ đương nhiên cả, mọi sự hy sinh của đối phương cũng xuất phát từ tình yêu mà ra. Có nhiều người cảm thấy nói tiếng cảm ơn nghe ngượng nghịu. Lúc này giải pháp chính là lời cảm ơn bằng tiếng Anh. 

I am very lucky to meet you in my life.

Anh thật may mắn khi gặp được em trong cuộc đời.

Thank you for coming to me, loving me and becoming my wife.

Cảm ơn em vì đã đến bên anh,yêu anh và trở thành vợ của anh.

Thank my wife for always being by my side, understanding me. I love you!

Cảm ơn bà xã đã luôn bên anh, thấu hiểu anh. Anh yêu em!

I am very lucky to have a gentle and sure wife who is you.

Anh thật may mắn khi có một người vợ hiền dịu và đảm đang làm em.

Thank you for not being afraid to work hard to give us a better life.

Cảm ơn anh đã không ngại làm việc vất vả để chúng ta có cuộc sống tốt hơn.

You are a wonderful husband. I’m so happy to have you with me.

Anh là một người chồng tuyệt vời. EM rất hạnh phúc vì có canh ở bên.

If there is an afterlife I hope I can still meet you, loving you is marrying you.

Nếu có kiếp sau anh hi vọng mình còn có thể gặp em, yêu em và cưới em.

Together we have gone through many difficulties of the wave. Thank you for always believing me.

Chúng ta đã cùng trải qua nhiều khó khăn sóng gió. Cảm ơn em vì đã luôn tin tưởng anh.

3. Lời cảm ơn bằng tiếng Anh dành cho bạn bè

There is nothing better than having close friends. Thank you everyone for always staying at me.

Không có gì tuyệt vời hơn việc có những người bạn thân. Cảm ơn mọi người vì đã luôn ở bên tôi.

Thank you very much, my friends.

Cảm ơn những người bạn của tôi rất nhiều.

Thank you great friends for making me as successful as I am today.

Cảm ơn những người bạn tuyệt vời đã giúp tôi có được thành công như ngày hôm nay.

4. Lời cảm ơn bằng tiếng Anh trong công việc, đồng nghiệp

Thank you for always helping me from the day I first joined the company.

Cảm ơn anh đã luôn giúp đỡ tôi từ ngày đầu vào công ty.

Thank you for helping me not get scolded by the Boss.

Cảm ơn anh đã giúp tôi không bị Sếp mắng.

5. Lời cảm ơn bằng tiếng Anh trong cuộc sống

Thank you for your people crossing the street.

Cảm ơn cháu vì đã dẫn bà qua đường.

Thanks for your goodness!

Cảm ơn lòng tốt của bạn.

Thank you for the jacket you lent me. Thanks to it I was able to get through that cold night.

Cảm ơn chiếc áo khoác mà bạn đã cho tôi mượn. Nhờ nó mà tôi có thể vượt qua đêm lạnh giá đó.

[FREE]

Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

6. Lời cảm ơn bằng tiếng Anh trong báo cáo thực tập

The company has a youthful and dynamic environment that helps me learn many things after my internship!

Công ty có môi trường trẻ trung năng động giúp em có thể học được nhiều điều sau quá trình thực tập.

I would like to sincerely thank the leader for his enthusiastic support during my internship at the company.

Em xin chân thành cảm ơn người dẫn đầu đã nhiệt tình hỗ trợ em trong thời gian thực tập tại công ty.

Thank you everyone for helping me during my internship at the company!

Cảm ơn mọi người đã giúp đỡ tôi trong quá trình tôi thực tập tại công ty!

I want to thank the brothers and sisters at the company I practice. Thanks to their help, I have asked many useful things for myself.

Em muốn gửi lời cảm ơn đến các anh chị trong công ty em thực tập. Nhờ sự giúp đỡ của mọi người, em đã học hỏi được nhiều điều bổ ích cho bản thân.

Comments

? Cách Trả Lời Thư Mời Nhận Việc Bằng Tiếng Anh

Video cách trả lời thư mời nhận việc bằng tiếng Anh – Ms Thuỷ KISS English

Thư mời nhận việc là thư mà nhà tuyển dụng gửi cho ứng viên sau khi phỏng vấn thành công. Mục đích của lá thư này là thông báo cho ứng viên họ đã vượt qua vòng phỏng vấn và họ được mời về chính thức làm việc tại công ty.

Thư mời nhận việc thường chứa các nội dung về vị trí công việc, mức lương khởi điểm, chế độ đãi ngộ, quyền lợi, địa điểm làm việc,…

Cách Viết Thư Chấp Nhận Lời Mời Làm Việc

Một bức thư đồng ý nhận việc nên có những nội dung sau:

Cảm ơn nhà tuyển dụng đã tạo cho bạn cơ hội được phỏng vấn và làm việc cho công ty.

Chính thức chấp nhận công việc.

Bày tỏ thái độ yêu thích, hào hứng với công việc đồng thời đảm bảo sẽ hoàn thành công việc được giao.

Thời gian mà bạn có thể bắt đầu làm việc.

Cảm ơn, chào tạm biệt và để lại thông tin liên hệ.

Cách Viết Thư Từ Chối Lời Mời Làm Việc

Cách viết thư từ chối lời mời làm việc

Trong trường hợp vì lý do nào đó mà bạn không thể tiếp nhận công việc, bạn nên viết một bức thư thông báo cho nhà tuyển dụng để họ có những sắp xếp, điều chỉnh kịp thời. Tuyệt đối đừng im lặng, hoặc phản hồi quá muộn vì hành động này thể hiện sự thiếu trách nhiệm, không những để ấn tượng xấu trong mắt nhà tuyển dụng mà nó còn có thể tước đi những cơ hội của bạn trong tương lai.

Bạn cần đảm bảo những ý sau khi viết thư từ chối lời mời nhận việc:

Cảm ơn công ty vì thời gian, cơ hội phỏng vấn và làm việc đã dành cho bạn.

Đưa ra lời từ chối đảm nhận công việc.

Nêu rõ lý do và bày tỏ sự tiếc nuối khi không thể nhận việc.

Lời cảm ơn chân thành và hi vọng sẽ có cơ hội được hợp tác trong tương lai.

Mẫu CV tiếng Anh đơn giản giúp gây ấn tượng với nhà tuyển dụng

Những Lưu Ý Cần Nhớ Khi Viết Thư Trả Lời Lời Mời Làm Việc

– Viết ngắn gọn: Nhà tuyển dụng cực kỳ bận, họ có hàng ngàn công việc phải làm. Bởi vậy, một bức thư ngắn gọn, súc tích, có chứa đủ những thông tin cần thiết là tốt nhất.

– Kiểm tra lại: Hãy nhớ kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp, từ vựng tiếng Anh một cách cẩn thận trước khi gửi thư đi. Một email cẩu thả, thiếu chuyên nghiệp không những khiến bạn mất điểm trong mắt nhà tuyển dụng mà còn có thể lấy đi cơ hội việc làm của bạn.

Một Số Mẫu Thư Tham Khảo:

Mẫu 1: Chấp nhận lời mời làm việc (Job Offer Acceptance Letter)

Dear Mr./Ms. Last Name,

As we discussed before, I am very pleased to accept the position of Advertising Assistant with Smithfield Granite and Stonework. Thank you again for the opportunity. I am eager to make a positive contribution to the company and to work with everyone on the Smithfield team.

As we discussed, my starting salary will be $48,000 and health and life insurance benefits will be provided after 30 days of employment.

I look forward to starting employment on July 1, 20XX. If there is any additional information or paperwork you need prior to then, please let me know.

Again, thank you very much. Your name

Mẫu 2: Từ chối lời mời nhận việc (Job Offer Refusal Letter)

Dear Mr./Ms. Last Name,

Thank you very much for offering me the position of Marketing Manager with Hatfield Industries. Unfortunately, I will not be accepting the position as it does not fit the path I am taking to achieve my career goals.

I sincerely appreciate you taking the time to interview me and to share information on the opportunity and your company.

Once again, I’d like to express my gratitude for the offer and my regrets that it didn’t work out. You have my best wishes in finding someone suitable for the position.

Sincerely, Your Name

Video Cách viết thư xin việc bằng tiếng Anh – Ms Thuỷ KISS English

BONUS: Tặng bạn BỘ (Audio + Video) NGHE TIẾNG ANH MỖI NGÀY

Top 5 bài viết học tiếng Anh hay nhất

Cách Viết Thư Cảm Ơn Trong Tiếng Anh

Khi ai đó làm việc gì tốt cho bạn thì một bức thư cảm ơn ngắn gọn thể hiện sự chân thành và lòng biết ơn là hành động mà bạn nên làm.

Mở đầu

Dear Mrs/Mss/…,

Thân bài

Lý do bạn viết thư cám ơn gửi tới người này

Mẫu câu:

I was thrilled to receive your gift!…- Tôi đã rất sung sướng khi nhận được món quà của bạn

You have my heartfelt thanks…-  Hãy  nhận được lời cảm ơn sâu sắc nhất của tôi…

It was very kind of you to…- Bạn thật tốt bụng vì …

Thank you for treating me so kind…- Cám ơn vì anh đã đối xử quá tốt với tôi…

I do not know how to express my thanks… – Tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào

Hãy nói lên những cảm nhận cá nhân của bạn về lý do để cảm ơn

Mẫu câu:

I was especially pleased to …- Tôi đặc biệt rất hân hạnh được…

It made me happy to…- Nó khiến tôi rất hạnh phúc…

How gratifying it was to…- Thật là mãn nguyện biết bao…

I really appreciate your (gift / assistance)…- Tôi thực sự cảm kích khi nhận được (món quà/sự giúp đỡ) của bạn

 I don’t know how to requite your favour – Tôi không biết làm thế nào để báo đáp bạn

You did help me a lot –  Bạn đã giúp tôi quá nhiều

I am touched by your generous gift…- Tôi đã vô cùng cảm động khi nhận được món quà rất hào phóng từ bạn

There are no words to show my appreciation! –  Không có lời nào có thể diễn tả được sự cảm kích của tôi!

Cuối thư

Nhắc lại lời cảm ơn

Again, please accept my sincere thanks. – Một lần nữa, xin hãy nhận lời cảm ơn chân thành của tôi

Thank you from the bottom of my heart for everything –Thực lòng cám ơn bạn vì tất cả

I owe you a great deal – Tôi mang ơn bạn nhiều lắm

Yours truly, / Sincerely – Thân ái

Ký tên