Những từ ngữ tiếng anh cho lễ tân khách sạn cần biết
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên dụng
Lúc chào đón khách
Tiến hành thủ tục Check – in
Những câu hỏi phổ biến của khách hàng
Thực hiện thủ tục Check – out
Những đoạn hội thoại tiêu chuẩn của lễ tân và khách hàng
Những lưu ý đặc biệt khi nhân viên Lễ tân sử dụng tiếng Anh
Những năm gần đây, tình hình du lịch Việt Nam phát triển vô cùng mạnh mẽ và có những bước lột xác chuyên nghiệp đến không ngờ. Kéo theo đó là chất lượng phục vụ ngành khách sạn cũng không ngừng được nâng cao. Và nghề Lễ tân – được biết đến như một phần hình ảnh của khách sạn cũng có tiêu chuẩn quốc tế hóa. Với lượng du khách nước ngoài khổng lồ mỗi năm thì yêu cầu Lễ tân có thể nói thông thạo ngoại ngữ, đơn cử là tiếng Anh cũng là điều dễ hiểu.
Những từ ngữ tiếng anh cho lễ tân khách sạn cần biết Từ vựng tiếng anh cho lễ tân khách sạn về các loại phòng khách sạn Từ vựng về những đồ dùng khách sạn Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên dụngTrên thực tế, không có bất kỳ mẫu câu tiếng Anh nào có thể dùng cho mọi trường hợp. Nghề lễ tân là một nghề cực kỳ thú vị, khi đều có hình thức phục vụ gần giống nhau ở mỗi khách sạn. Thế nhưng mỗi người sẽ gặp phải một tình huống khác nhau.
Tuy nhiên nếu anh/chị yêu thích công việc lễ tân hấp dẫn này nhưng lại không có quá nhiều vốn tiếng Anh thì sau đây là những mẫu câu xã giao tiếng anh cho lễ tân khách sạn đơn giản trong các trường hợp thường gặp mà anh/chịcó thể áp dụng khi mới gặp khách. Một điều luôn đúng với mọi tình huống, đó là hãy luôn lịch sự mà nhiệt tình, nhiệt tình mà vẫn lịch sự.
Lúc chào đón khách
Hello Ms/Mrs/Mr/Sir/Madame…Welcome to my hotel(/name of hotel): một câu chào tưởng chừng hình thức nhưng nên kèm theo nụ cười và sự nồng nhiệt vừa phải sẽ tạo ấn tượng tốt cho người được chào đón.
Good morning/afternoon/evening Ms/Mrs/Mr/Sir/Madam. Can I help you?: câu chào thiết thực, bày tỏ được sự chân thành vừa đủ.
Tiến hành thủ tục Check – in
Do you have a reservation? (Quý khách đã đặt phòng trước chưa?) Được xem như câu hỏi đầu tiên dành cho khách. Anh/chị cần xác định trước đây là khách đã đặt phòng hay chưa thì mới có thể tiến hành các thủ tục khác.
What name is the reservation under? (Quý khách đã dùng tên gì để đặt phòng?) Câu hỏi dành cho các khách hàng đã đặt phòng trước.
Could I have your ID/ passport and credit card, please? (Tôi có thể xem thẻ căn cước/hộ chiếu hay thẻ tín dụng của quý khách không) Dùng Could đầu câu với sự trân trọng. Thủ tục xuất trình hộ chiếu hoặc thẻ căn cước để đăng kí tạm trú. Credit card không phải khách sạn nào cũng bắt buộc xuất trình.
Your number room is…,on the…floor (Phòng của quý khách là số…, ở tầng…) Chẳng hạn anh/chị có thể nói: “You number room is 907, on the 9th floor.”
Breakfast/Lunch/Dinner is served from … to … every day at/in … (Bữa sáng/trưa/tối được phục vụ mỗ ngày vào lúc…) Tùy theo quy định của khách sạn mà sẽ có thêm bữa ăn trong ngày.
Những câu hỏi phổ biến của khách hàngKhông đơn giản như lễ tân, mà khách hàng luôn có thể đặt ra 1080 câu hỏi khác nhau. Thế nhưng nếu chúng ta chỉ tập trung vào nội dung phục vụ chính, những câu giao tiếp có thể gói gọn trong các mẫu câu đơn giản sau:
Do you have any vacancies? (Còn phòng trống không ạ?)
I’d like a room for 5 nights, please? (Tôi muốn đặt một phòng trong vòng 5 đêm).
I’d like a Deluxe Double room. (Tôi muốn đặt phòng đôi hạng Deluxe)
Can I see the room, please? (Tôi xem qua phòng được chứ?)
Is this room have balcony? (Phòng này có ban công không nhỉ?)
Do you have a room with a bath? (Anh/chị có phòng có bồn tắm chứ?)
Are meals included? (Đã bao gồm bữa ăn chưa?)
What time is check out?/ What time we can check out? (Trả phòng trong khung thời gian nào?)
Is there any room cheaper? (Có phòng nào khác rẻ hơn không nhỉ?)
Và mẫu câu anh/chị sẽ nghe nhiều nhất đó là: (Tôi cần… có được không?) Bởi vì khách hàng luôn là đối tượng cần được phục vụ và giúp đỡ. Nên hãy luôn chuẩn bị trả lời trong tư thế hăng hái nhất có thể và đặc biệt phải chuẩn bị vốn Can I have … please?tiếng anh cho lễ tân khách sạn.
Thực hiện thủ tục Check – outThủ tục Check out lễ tân sẽ nhận lại phòng. Trước tiên tiến hành nhận khóa phòng, sau đó kiểm tra phòng và tiền hành xuất hóa đơn cho khách hàng. Với những câu hội thoại.
Can I have your number room and key? Câu hỏi lịch sự để nhận lại chìa khóa phòng
Here is your total. How will you pay for it, Sir/Madame? Xuất trình hóa đơn cho khách hàng
Sau khi thực hiện hầu hết các thủ tục. Lễ tân tạm biệt khách hàng bằng những câu thoại như: Thank you for your visiting! Hope to see you again soon.
Những đoạn hội thoại tiêu chuẩn của lễ tân và khách hàng Những lưu ý đặc biệt khi nhân viên Lễ tân sử dụng tiếng AnhCó một điều chúng ta nên nhớ rằng, bất cứ vị trí nào trong khách sạn đều nhằm mục đích phục vụ khách hàng tốt nhất có thể. .Ngôn ngữ đôi khi chỉ là công cụ giao tiếp chứ không phải là tất cả. Điều quan trọng nhất luôn nằm ở thái độ phục vụ. Có những điều quan trọng khi cần sử dụng tiếng Anh.
Luôn trong tư thế sẵn sàng giúp đỡ với những câu nói như: Can I help you?/ Do you need some help…
Sử dụng điện thoại để chào hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng nói lên rất nhiều điều về độ chuyên nghiệp của khách sạn anh/chị đang làm. Một câu chào chuẩn mực luôn bao gồm các thành phần như: Chào (kèm theo buổi) – Tên khách sạn – Tên Lễ tân (có thể lược bỏ) + Câu đề nghị giúp đỡ.
Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Vinapad Việt Nam
Factory: Mặt đường KCN Bình Phú, Hữu Bằng, Thạch Thất, Hà Nội
VP: Thôn Yên Lạc 1, Cần Kiệm, Thạch Thất, Hà Nội
Email: [email protected]
Phone: 091.468.2106