Tương tự như CV xin việc bằng tiếng Việt thông thường thì CV xin việc bằng tiếng Anh cũng phải đảm bảo chính xác cấu trúc của một mẫu đơn truyền thống. Dù là mẫu CV tiếng Anh xin việc dành cho sinh viên mới ra trường hay đã đi làm thì vẫn phải đầy đủ các thông tin sau:
Contact information (Thông tin liên lạc)
Đây là mục bắt buộc phải có để nhà tuyển dụng biết chính xác cần liên lạc với bạn qua phương tiện nào. Ở hạng mục này, bạn phải ghi rõ họ tên, giới tính, số điện thoại, địa chỉ và email (có thể thêm URL dẫn đến profile của bạn trên LinkedIn – mạng xã hội dành cho các doanh nghiệp hoặc cá nhân chuyên nghiệp có nhu cầu kết nối tìm việc và tuyển dụng).
Đây là thông tin thường đặt ở đầu các mẫu CV xin việc bằng tiếng Anh. Bạn sẽ trình bày bạn mong đợi điều gì từ vị trí ứng tuyển, mong muốn cơ hội phát triển bản thân nào mà doanh nghiệp mang lại, vị trí mà bạn dự tính sẽ đạt được trong 3-5 năm tới…
– Searching for an opportunity to obtain the position of Room Inspector in a five-star hotel in which I can use my special talents and skills to excel in this career.
– As a skilled and detail-oriented baker, I’m confident that I can contribute significantly to your hotel bakery’s goal and ready to learn more to sharpen my baking skills.
– To see myself in a senior management position in the next five years.
Objective của bạn cần được trình bày chắt lọc những ý chính, nêu rõ mục đích cụ thể của bạn là gì. Không nên lan man hoặc quá hoa mỹ vì hạng mục dài hơn 6 dòng có thể gây khó khăn cho người đọc trong việc định hướng và tiếp nhận thông tin.
Work experience (Kinh nghiệm làm việc)
Để hoàn thiện mục quan trọng này, bạn phải cung cấp đầy đủ thông tin nơi đã hoặc đang làm việc, khoảng thời gian, vị trí đảm nhiệm, công việc bạn đảm trách (nêu kết quả đạt được bằng con số). Ví dụ:
June 2016 – August 2017 – Phoenix Restaurant Restaurant Supervisor
– Supervised all aspects of F&B service for restaurant and lounge, including the activities of all bartenders, food and beverage servers during a shift
– Reduced food cost from 55% to 36% in less than 30 days
– Recruited, hired, scheduled, and motivated 20+ employees
Hãy trình bày cụ thể những kỹ năng bạn sở hữu có thể đáp ứng chính xác yêu cầu từ nhà tuyển dụng. Không nên “râu ông nọ cắm cằm bà kia”, liệt kê những kỹ năng nghiệp vụ thừa thải.
Ví dụ, khi ứng tuyển cho vị trí lễ tân nhưng kinh nghiệm của bạn lại là “Receive food and drink orders from customers” (Nhận order đồ ăn, món uống từ thực khách) sẽ rất thiếu hợp lý, vì đây là kỹ năng đặc thù của nhân viên phục vụ nhà hàng.
Đối với những kỹ năng mềm, bạn nên liệt kê theo thành từng cụm nhỏ, ngắn gọn.
Ví dụ:
– Time management (Quản lý thời gian)
– Computer competences (Vi tính văn phòng)
– Flexibility (Linh hoạt)
– English
Dĩ nhiên, dù là mẫu CV tiếng Anh đơn giản hay mẫu CV tiếng Anh ấn tượng thì cũng không thể thiếu bức ảnh cho thấy rõ khuôn mặt của bạn. Đặc biệt, khi ứng tuyển vào những vị trí đòi hỏi ngoại hình như lễ tân, nhân viên phục vụ… thì nhà tuyển dụng sẽ chú trọng đến diện mạo của bạn trong bức ảnh.
Ngoài những thông tin cơ bản trên, CV xin việc bằng tiếng Anh có thể bổ sung các hạng mục như Interest (Sở thích), Achievement (Giải thưởng), Reference (Người giới thiệu)… Với những hạng mục này, có thể có, có thể không, nhưng sẽ cụ thể hóa hơn về bản thân bạn trong mắt nhà tuyển dụng.
Những lưu ý khi viết CV xin việc bằng tiếng Anh
Đây là lỗi sai phổ biến khi tạo CV xin việc bằng tiếng Anh. Khi làm CV xin việc bằng tiếng Anh, bạn tuyệt đối không được ghi sai tên công ty, nhà hàng, khách sạn bạn ứng tuyển, đặc biệt khi doanh nghiệp đó mang thương hiệu tiếng Anh, vì điều này dễ gây mất điểm trong mắt nhà tuyển dụng.
Lưu ý này áp dụng khi bạn liệt kê Work experience (Kinh nghiệm làm việc). Tuyệt đối không chia nhầm thì nếu không muốn nhà tuyển dụng đánh rớt CV xin việc bằng tiếng Anh của bạn.
September 2015 – December 2016 – Saverie Restaurant
Nếu đó là những việc bạn đã làm ở công ty cũ và không còn làm nữa, hãy chia thì quá khứ.
Ví dụ:
– Made recommendations from the menu if requested
– Served dishes to customers at tables
January 2017 – Present – Orient Restaurant Assistant Restaurant Manager
Còn nếu hiện tại bạn vẫn còn đang làm công việc đó thì chia thì hiện tại (nguyên mẫu hoặc V-ing).
Ví dụ:
– Plan and oversee scheduling for the restaurant’s 40 members of staff
– Ensure annual revenue of $1 million by serving 700+ customers per day
Sử dụng đại từ xưng hô hiệu quả
Nếu như bạn e dè khi dùng ngôi thứ nhất như “tôi”, “em”, “mình” khi viết CV tiếng Việt thì khi tạo CV tiếng Anh, bạn có thể sử dụng thoải mái từ I khi trình bày thông tin.